Đơn vị: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18.760 39.635 40.214 51.488
2. Điều chỉnh cho các khoản -3.118 23.305 28.397 27.902
- Khấu hao TSCĐ 854 8.115 12.812 17.645
- Các khoản dự phòng 0 0 0 17.386
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -2.718 0 0 2.455
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.510 -487 -903 -25.268
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 1.256 15.677 16.489 15.684
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 15.642 62.940 68.611 79.389
- Tăng, giảm các khoản phải thu 842.324 -189.623 729.538 149.256
- Tăng, giảm hàng tồn kho -11.516 -239.320 179.987 38.122
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -816.551 283.607 -933.094 -373.850
- Tăng giảm chi phí trả trước -868 -3.662 478 -7.071
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.238 -14.164 -18.020 -16.139
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -5.760 -6.955 -2.934
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 27.792 -105.983 20.546 -133.227
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -143.915 -81.384 -38.741 -43.476
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 20.000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -81.296 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 55.926 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.615 866 905 3.648
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -166.670 -80.518 -37.836 -19.828
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 90.000 149.825 0 114.778
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 81.856 92.196 93.628 376.392
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6.759 -43.783 -114.067 -342.903
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -171 -171
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 165.098 198.238 -20.610 148.096
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 26.220 11.737 -37.901 -4.959
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 43.502 69.701 81.438 43.538
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -20 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 69.701 81.438 43.538 38.578