TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
709.829
|
596.747
|
477.631
|
259.700
|
507.840
|
I. Tài sản tài chính
|
706.523
|
592.500
|
474.550
|
255.008
|
502.147
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.420
|
5.666
|
47.167
|
5.004
|
54.238
|
1.1. Tiền
|
4.420
|
5.666
|
47.167
|
5.004
|
54.238
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
97.713
|
75.854
|
135.784
|
50.134
|
28.606
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
621.153
|
443.182
|
286.839
|
139.553
|
415.686
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
0
|
-20.303
|
|
-1
|
|
7. Các khoản phải thu
|
3.722
|
7.752
|
4.455
|
2.361
|
3.455
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
200
|
100
|
|
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
3.522
|
7.652
|
4.455
|
2.361
|
3.455
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
3.522
|
7.652
|
4.455
|
2.361
|
3.455
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
0
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
149
|
168
|
161
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
239
|
|
|
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
943
|
80.201
|
136
|
57.796
|
162
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-21.667
|
|
|
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
3.306
|
4.247
|
3.082
|
4.693
|
5.693
|
1. Tạm ứng
|
369
|
1.050
|
7
|
1.012
|
1.017
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
2.218
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
447
|
873
|
749
|
1.653
|
1.032
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
989
|
989
|
989
|
692
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.501
|
1.336
|
1.336
|
1.336
|
1.426
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
29.858
|
27.650
|
29.469
|
26.344
|
27.068
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
6.866
|
7.650
|
6.912
|
6.344
|
6.958
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.364
|
6.270
|
5.654
|
5.207
|
5.972
|
- Nguyên giá
|
21.934
|
23.472
|
21.903
|
22.039
|
22.067
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-16.570
|
-17.202
|
-16.250
|
-16.832
|
-16.095
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.502
|
1.380
|
1.258
|
1.137
|
986
|
- Nguyên giá
|
22.921
|
22.921
|
22.921
|
22.921
|
20.426
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-21.419
|
-21.541
|
-21.663
|
-21.784
|
-19.440
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
22.993
|
20.000
|
22.557
|
20.000
|
20.110
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
793
|
|
|
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2.199
|
|
2.557
|
|
110
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
739.687
|
624.397
|
507.100
|
286.044
|
534.909
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
434.184
|
331.610
|
234.582
|
57.871
|
309.251
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
434.130
|
331.556
|
234.528
|
57.817
|
309.197
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
979
|
404
|
449
|
519
|
610
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
24
|
24
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
751
|
|
|
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
0
|
362
|
371
|
371
|
481
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.974
|
1.611
|
2.189
|
1.828
|
2.175
|
11. Phải trả người lao động
|
2.969
|
2.874
|
11.088
|
2.286
|
1.950
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
2
|
25
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.735
|
3.256
|
5.339
|
1.689
|
1.345
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
424.336
|
322.615
|
214.684
|
50.739
|
302.252
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
384
|
384
|
384
|
384
|
384
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
54
|
54
|
54
|
54
|
54
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
54
|
54
|
54
|
54
|
54
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
305.504
|
292.788
|
272.518
|
228.173
|
225.657
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
305.504
|
292.788
|
272.518
|
228.173
|
225.657
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.606.376
|
1.606.376
|
1.606.376
|
1.606.376
|
1.606.376
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1.466.076
|
1.466.076
|
1.466.076
|
1.466.076
|
1.466.076
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
1.466.076
|
1.466.076
|
1.466.076
|
1.466.076
|
1.466.076
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
140.300
|
140.300
|
140.300
|
140.300
|
140.300
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
44.599
|
|
105.086
|
49.563
|
49.563
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
55.523
|
105.086
|
|
55.523
|
55.523
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8.970
|
4.006
|
4.006
|
4.006
|
4.006
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-1.409.965
|
-1.422.681
|
-1.442.951
|
-1.487.295
|
-1.489.811
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-1.402.845
|
-1.422.681
|
-1.442.951
|
-1.454.710
|
-1.454.710
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-7.120
|
|
|
-32.585
|
-35.101
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
739.687
|
624.397
|
507.100
|
286.044
|
534.909
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|