Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính -4.576 -49.086 -176.985 -6.249 -9.023
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính 5.480 30.880 37.423 49.734 7.064
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
4. Cổ tức đã nhận 0 0
5. Tiền lãi đã thu 2.524 2.433 5.909 8.606 2.718
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK 0 0
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK -17.165 -44.171 -34.247 -31.843 -21.451
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK -13.194 -50.169 -48.061 -45.418 -27.116
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền) 0 0
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 843.521 1.013.304 731.909 2.571.100 941.356
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -789.668 -906.974 -742.304 -2.534.758 -870.246
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 26.922 -3.783 -226.356 11.173 23.302
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -4.315 -303 -83 -570 0
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 0
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác 0 0
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.315 -303 -83 -570 0
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 199.476
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ 0 0
3.Tiền vay gốc 0 0
4.Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 199.476
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 22.607 -4.085 -26.963 10.603 23.302
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 21.702 44.309 40.224 13.261 23.865
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 21.702 44.309 13.261 23.865
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 21.702 0 13.261 23.865
Các khoản tương đương tiền 0 0 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 44.309 40.224 13.261 23.865 47.167
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 44.309 40.224 13.261 23.865 47.167
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 44.309 40.224 13.261 23.865 47.167
Các khoản tương đương tiền 0 0 0
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0