I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
|
|
|
|
|
1.Tiền đã chi mua các tài sản tài chính
|
-4.576
|
-49.086
|
-176.985
|
-6.249
|
-9.023
|
2.Tiền đã thu từ bán các tài sản tài chính
|
5.480
|
30.880
|
37.423
|
49.734
|
7.064
|
3. Tiền chi nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Cổ tức đã nhận
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền lãi đã thu
|
2.524
|
2.433
|
5.909
|
8.606
|
2.718
|
6.Tiền chi trả lãi vay cho hoạt động của CTCK
|
0
|
0
|
|
|
|
7.Tiền chi trả Tổ chức cung cấp dịch vụ cho CTCK
|
-17.165
|
-44.171
|
-34.247
|
-31.843
|
-21.451
|
8. Tiền chi nộp thuế liên quan đến hoạt động CTCK
|
-13.194
|
-50.169
|
-48.061
|
-45.418
|
-27.116
|
9.Tiền chi thanh toán các chi phí cho hoạt động mua, bán các tài sản tài chính (chi phí giao dịch, phí chuyển tiền)
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
843.521
|
1.013.304
|
731.909
|
2.571.100
|
941.356
|
11.Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-789.668
|
-906.974
|
-742.304
|
-2.534.758
|
-870.246
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
26.922
|
-3.783
|
-226.356
|
11.173
|
23.302
|
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1.Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-4.315
|
-303
|
-83
|
-570
|
0
|
2.Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3.Tiền chi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.Tiền thu hồi đầu tư góp vốn đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.315
|
-303
|
-83
|
-570
|
0
|
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
199.476
|
|
|
2.Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
3.Tiền vay gốc
|
0
|
0
|
|
|
|
4.Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
|
|
|
5.Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
199.476
|
|
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
22.607
|
-4.085
|
-26.963
|
10.603
|
23.302
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
21.702
|
44.309
|
40.224
|
13.261
|
23.865
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
21.702
|
44.309
|
|
13.261
|
23.865
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
21.702
|
0
|
|
13.261
|
23.865
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
44.309
|
40.224
|
13.261
|
23.865
|
47.167
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
44.309
|
40.224
|
13.261
|
23.865
|
47.167
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
44.309
|
40.224
|
13.261
|
23.865
|
47.167
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
0
|