I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
163.963
|
182.537
|
229.635
|
314.507
|
374.702
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-90.625
|
-78.467
|
-144.684
|
-203.082
|
-307.521
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-22.741
|
-26.707
|
-24.835
|
-27.958
|
-32.017
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-1.500
|
-3.852
|
-5.363
|
-4.666
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.957
|
20.688
|
8.403
|
5.863
|
13.214
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-51.003
|
-48.629
|
-43.879
|
-41.646
|
-40.886
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.551
|
47.923
|
20.788
|
42.321
|
2.826
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-15
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-47.946
|
-5.390
|
-13.000
|
-6.700
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
47.974
|
19.700
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
881
|
1.813
|
1.668
|
2.787
|
8.083
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
881
|
-46.133
|
-3.737
|
37.761
|
21.083
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-70
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.582
|
-7.591
|
-15.358
|
-14.340
|
-18.651
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4.651
|
-7.591
|
-15.358
|
-14.340
|
-18.651
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.782
|
-5.801
|
1.693
|
65.742
|
5.257
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.109
|
28.891
|
23.090
|
35.307
|
80.885
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
28.891
|
23.090
|
24.783
|
80.885
|
86.142
|