Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 112.740 203.733 80.700 27.716 178.279
2. Điều chỉnh cho các khoản 574 -319.745 -40.304 -44.700 -48.489
- Khấu hao TSCĐ 729 1.084 2.457 2.348 2.159
- Các khoản dự phòng 123 2 0 0 -63
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -279 -168.780 -268.189 -477.460 -380.441
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 -152.051 225.428 430.412 329.857
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 113.314 -116.012 40.396 -16.984 129.791
- Tăng, giảm các khoản phải thu -820.041 -2.853.288 -2.001.881 452.606 -1.258.716
- Tăng, giảm hàng tồn kho -118.074 191.112 -84.005 -18.266 -387.824
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 438.793 1.297.781 591.044 -669.556 1.250.563
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.419 -26.352 9.708 10.746 12.289
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 156.376 -204.751 -395.410 -376.166
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.357 -27.565 -38.633 -29.169 -31.918
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -385.947 -1.377.948 -1.688.122 -666.032 -661.982
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.943 -3.400 -1.892 -162 -258
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -9.950 -486.000 -643.568 -368.175 -655.300
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 9.950 159.189 895.813 441.558
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -86.203 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 312 161.825 0 309.282 506.547
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11.581 -403.828 -486.271 836.759 292.547
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 400.000 349.850 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.000 1.960.805 2.061.034 0 695.572
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -350.000 -84.449 -82.847 -365.417
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 401.000 1.960.656 1.976.584 -82.847 330.155
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3.472 178.879 -197.809 87.880 -39.280
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 44.929 48.401 227.281 29.473 117.352
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 48.401 227.280 29.473 117.352 78.072