I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
112.740
|
203.733
|
80.700
|
27.716
|
178.279
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
574
|
-319.745
|
-40.304
|
-44.700
|
-48.489
|
- Khấu hao TSCĐ
|
729
|
1.084
|
2.457
|
2.348
|
2.159
|
- Các khoản dự phòng
|
123
|
2
|
0
|
0
|
-63
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-279
|
-168.780
|
-268.189
|
-477.460
|
-380.441
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
-152.051
|
225.428
|
430.412
|
329.857
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
113.314
|
-116.012
|
40.396
|
-16.984
|
129.791
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-820.041
|
-2.853.288
|
-2.001.881
|
452.606
|
-1.258.716
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-118.074
|
191.112
|
-84.005
|
-18.266
|
-387.824
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
438.793
|
1.297.781
|
591.044
|
-669.556
|
1.250.563
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.419
|
-26.352
|
9.708
|
10.746
|
12.289
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
156.376
|
-204.751
|
-395.410
|
-376.166
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.357
|
-27.565
|
-38.633
|
-29.169
|
-31.918
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-385.947
|
-1.377.948
|
-1.688.122
|
-666.032
|
-661.982
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.943
|
-3.400
|
-1.892
|
-162
|
-258
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-9.950
|
-486.000
|
-643.568
|
-368.175
|
-655.300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
9.950
|
159.189
|
895.813
|
441.558
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-86.203
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
312
|
161.825
|
0
|
309.282
|
506.547
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.581
|
-403.828
|
-486.271
|
836.759
|
292.547
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
400.000
|
349.850
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.000
|
1.960.805
|
2.061.034
|
0
|
695.572
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-350.000
|
-84.449
|
-82.847
|
-365.417
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
401.000
|
1.960.656
|
1.976.584
|
-82.847
|
330.155
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.472
|
178.879
|
-197.809
|
87.880
|
-39.280
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
44.929
|
48.401
|
227.281
|
29.473
|
117.352
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
48.401
|
227.280
|
29.473
|
117.352
|
78.072
|