単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 43,204 34,640 12,963 119,995 91,682
2. Điều chỉnh cho các khoản -4,136 -546 8,099 24,987 -17,955
- Khấu hao TSCĐ 548 516 536 511 484
- Các khoản dự phòng -63 1,224
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -84,335 -84,420 -80,852 -73,644 -112,792
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 79,651 83,420 88,416 96,895 94,353
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 39,005 34,156 21,063 144,983 73,728
- Tăng, giảm các khoản phải thu -184,611 -843,909 267,551 -597,628 -868,446
- Tăng, giảm hàng tồn kho 22,661 -459,782 -682,958 146,556 163,386
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 394,641 904,982 97,134 2,389,710 138,458
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,218 3,699 711 -286 340
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -84,734 -125,022 -86,927 -93,580 -94,601
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 700 -2,627 -3,000 -5,150 -11,195
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 189,880 -488,503 -386,427 1,984,604 -598,330
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -68 -42 -1,273
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -360,000 -3,000 -62,400 -1,860,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 9,210 298,545 250 800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 91,580 80,003 92,051 76,967 107,068
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -268,420 86,213 328,129 -1,782,824 106,595
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 52,838 534,467 137,496 243,571 1,276,351
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -260 -108,267 -9,407 -544,384 -827,030
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 52,578 426,199 128,088 -300,813 449,321
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -25,962 23,910 69,790 -99,033 -42,415
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 80,125 54,163 78,072 147,862 48,829
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 54,163 78,072 147,862 48,829 6,414