単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,075 125,573 43,204 34,640 12,963
2. Điều chỉnh cho các khoản -14,749 -29,433 -4,136 -546 8,099
- Khấu hao TSCĐ 556 538 548 516 536
- Các khoản dự phòng -63
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -105,065 -106,621 -84,335 -84,420 -80,852
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 89,760 76,649 79,651 83,420 88,416
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -3,674 96,140 39,005 34,156 21,063
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2,100 -205,724 -184,611 -843,909 267,551
- Tăng, giảm hàng tồn kho -22,152 129,025 22,661 -459,782 -682,958
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -201,286 116,336 394,641 904,982 97,134
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,350 3,021 2,218 3,699 711
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -82,097 -136,073 -84,734 -125,022 -86,927
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13,000 -16,991 700 -2,627 -3,000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -320,960 -14,265 189,880 -488,503 -386,427
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -258 0 -68
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -292,300 -360,000 -3,000 -62,400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 432,348 9,210 298,545
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 149,694 157,135 91,580 80,003 92,051
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 289,741 156,878 -268,420 86,213 328,129
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 108,267 52,838 534,467 137,496
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -256,889 -260 -108,267 -9,407
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -148,622 52,578 426,199 128,088
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -31,218 -6,009 -25,962 23,910 69,790
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 117,352 86,134 80,125 54,163 78,072
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 86,134 80,125 54,163 78,072 147,862