I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,188
|
11,075
|
125,573
|
43,204
|
34,640
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-15,749
|
-14,749
|
-29,433
|
-4,136
|
-546
|
- Khấu hao TSCĐ
|
558
|
556
|
538
|
548
|
516
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
-63
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-114,815
|
-105,065
|
-106,621
|
-84,335
|
-84,420
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
98,507
|
89,760
|
76,649
|
79,651
|
83,420
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-5,561
|
-3,674
|
96,140
|
39,005
|
34,156
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-190,863
|
-2,100
|
-205,724
|
-184,611
|
-843,909
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-5,063
|
-22,152
|
129,025
|
22,661
|
-459,782
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-52,685
|
-201,286
|
116,336
|
394,641
|
904,982
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,919
|
3,350
|
3,021
|
2,218
|
3,699
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-88,751
|
-82,097
|
-136,073
|
-84,734
|
-125,022
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-29,169
|
-13,000
|
-16,991
|
700
|
-2,627
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-370,173
|
-320,960
|
-14,265
|
189,880
|
-488,503
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
-258
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
73,173
|
-292,300
|
|
-360,000
|
-3,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
251,000
|
432,348
|
|
|
9,210
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
150,041
|
149,694
|
157,135
|
91,580
|
80,003
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
474,214
|
289,741
|
156,878
|
-268,420
|
86,213
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
108,267
|
52,838
|
534,467
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,747
|
|
-256,889
|
-260
|
-108,267
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-16,747
|
|
-148,622
|
52,578
|
426,199
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
87,294
|
-31,218
|
-6,009
|
-25,962
|
23,910
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30,058
|
117,352
|
86,134
|
80,125
|
54,163
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
117,352
|
86,134
|
80,125
|
54,163
|
78,072
|