単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 552,871 677,353 1,308,983 263,180 1,775,060
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 552,871 677,353 1,308,983 263,180 1,775,060
Giá vốn hàng bán 439,310 616,736 1,246,137 223,229 1,609,661
Lợi nhuận gộp 113,561 60,617 62,846 39,951 165,399
Doanh thu hoạt động tài chính 106,621 84,335 84,420 80,852 73,644
Chi phí tài chính 77,268 80,779 84,171 89,150 97,423
Trong đó: Chi phí lãi vay 76,525 80,028 83,420 88,416 96,521
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 17,813 18,075 28,015 18,925 20,820
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 125,101 46,098 35,080 12,727 120,800
Thu nhập khác 663 462 119 334 524
Chi phí khác 191 3,356 558 98 1,319
Lợi nhuận khác 473 -2,894 -439 237 -795
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 125,573 43,204 34,640 12,963 120,005
Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,519 6,080 5,518 2,104 25,051
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 10,519 6,080 5,518 2,104 25,051
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 115,054 37,124 29,122 10,859 94,954
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 97 39 638 100 -227
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 114,957 37,085 28,484 10,759 95,181
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)