Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
301,514
|
165,857
|
552,871
|
677,353
|
1,308,983
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
301,514
|
165,857
|
552,871
|
677,353
|
1,308,983
|
Giá vốn hàng bán
|
285,429
|
155,140
|
439,310
|
616,736
|
1,246,137
|
Lợi nhuận gộp
|
16,085
|
10,717
|
113,561
|
60,617
|
62,846
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
114,815
|
105,065
|
106,621
|
84,335
|
84,420
|
Chi phí tài chính
|
99,975
|
90,627
|
77,268
|
80,779
|
84,171
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
99,108
|
89,760
|
76,525
|
80,028
|
83,420
|
Chi phí bán hàng
|
136
|
17
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,094
|
13,810
|
17,813
|
18,075
|
28,015
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,695
|
11,328
|
125,101
|
46,098
|
35,080
|
Thu nhập khác
|
619
|
98
|
663
|
462
|
119
|
Chi phí khác
|
2,660
|
351
|
191
|
3,356
|
558
|
Lợi nhuận khác
|
-2,040
|
-253
|
473
|
-2,894
|
-439
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,655
|
11,075
|
125,573
|
43,204
|
34,640
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3,139
|
3,083
|
10,519
|
6,080
|
5,518
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
3,139
|
3,083
|
10,519
|
6,080
|
5,518
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
7,516
|
7,991
|
115,054
|
37,124
|
29,122
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
522
|
-187
|
97
|
39
|
638
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,994
|
8,178
|
114,957
|
37,085
|
28,484
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|