単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 301,514 165,857 552,871 677,353 1,308,983
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 301,514 165,857 552,871 677,353 1,308,983
Giá vốn hàng bán 285,429 155,140 439,310 616,736 1,246,137
Lợi nhuận gộp 16,085 10,717 113,561 60,617 62,846
Doanh thu hoạt động tài chính 114,815 105,065 106,621 84,335 84,420
Chi phí tài chính 99,975 90,627 77,268 80,779 84,171
Trong đó: Chi phí lãi vay 99,108 89,760 76,525 80,028 83,420
Chi phí bán hàng 136 17 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,094 13,810 17,813 18,075 28,015
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 12,695 11,328 125,101 46,098 35,080
Thu nhập khác 619 98 663 462 119
Chi phí khác 2,660 351 191 3,356 558
Lợi nhuận khác -2,040 -253 473 -2,894 -439
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,655 11,075 125,573 43,204 34,640
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,139 3,083 10,519 6,080 5,518
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 3,139 3,083 10,519 6,080 5,518
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 7,516 7,991 115,054 37,124 29,122
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 522 -187 97 39 638
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,994 8,178 114,957 37,085 28,484
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)