TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,192,037
|
4,720,744
|
4,860,486
|
4,989,227
|
7,815,190
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
117,352
|
86,134
|
80,125
|
54,163
|
78,072
|
1. Tiền
|
117,352
|
86,134
|
80,125
|
54,163
|
78,072
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
4,757,063
|
4,255,715
|
4,493,915
|
4,668,663
|
7,017,822
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,474,207
|
1,455,875
|
1,553,999
|
1,868,375
|
2,846,453
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,302,646
|
2,315,847
|
2,467,518
|
2,376,806
|
3,748,580
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
446,035
|
246,993
|
167,643
|
118,727
|
124,243
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
290,968
|
338,406
|
266,958
|
244,296
|
704,079
|
1. Hàng tồn kho
|
290,968
|
338,406
|
266,958
|
244,296
|
704,079
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26,653
|
40,489
|
19,489
|
22,105
|
15,217
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5
|
3
|
2
|
0
|
155
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
26,648
|
40,486
|
19,487
|
22,105
|
15,062
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,594,324
|
1,882,720
|
1,811,665
|
2,168,900
|
664,530
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,567,755
|
1,860,055
|
1,792,300
|
2,152,300
|
652,300
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,567,755
|
1,860,055
|
1,500,000
|
1,500,000
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7,741
|
7,185
|
6,904
|
6,356
|
5,840
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,174
|
6,699
|
6,499
|
6,032
|
5,598
|
- Nguyên giá
|
14,218
|
14,218
|
14,476
|
14,476
|
14,476
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,045
|
-7,520
|
-7,977
|
-8,443
|
-8,878
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
567
|
486
|
405
|
324
|
242
|
- Nguyên giá
|
1,824
|
1,824
|
1,824
|
1,824
|
1,824
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,257
|
-1,338
|
-1,419
|
-1,500
|
-1,582
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18,048
|
14,700
|
11,680
|
9,463
|
5,609
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17,875
|
14,527
|
11,507
|
9,291
|
5,436
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
173
|
173
|
173
|
173
|
173
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,786,361
|
6,603,464
|
6,672,151
|
7,158,127
|
8,479,719
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,625,261
|
5,434,254
|
5,419,030
|
5,867,882
|
7,160,353
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4,143,520
|
3,952,324
|
3,936,912
|
4,385,574
|
7,160,353
|
1. Vay và nợ ngắn
|
2,022,289
|
2,022,289
|
1,873,667
|
1,926,245
|
3,834,943
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
664,764
|
640,187
|
719,668
|
791,069
|
1,054,836
|
4. Người mua trả tiền trước
|
227,732
|
211,443
|
226,679
|
665,818
|
765,634
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
40,385
|
24,723
|
11,664
|
17,179
|
20,483
|
6. Phải trả người lao động
|
11,943
|
8,069
|
11,371
|
6,845
|
25,896
|
7. Chi phí phải trả
|
1,063,072
|
926,584
|
1,034,409
|
927,042
|
1,449,012
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
113,273
|
118,966
|
59,392
|
51,376
|
9,550
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
63
|
63
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,481,741
|
1,481,929
|
1,482,118
|
1,482,308
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,481,741
|
1,481,929
|
1,482,118
|
1,482,308
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,161,100
|
1,169,210
|
1,253,121
|
1,290,245
|
1,319,367
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,161,100
|
1,169,210
|
1,253,121
|
1,290,245
|
1,319,367
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
850,000
|
850,000
|
850,000
|
850,000
|
850,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-150
|
-150
|
-150
|
-150
|
-150
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
298,438
|
306,826
|
390,640
|
427,725
|
456,247
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
63
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
12,811
|
12,534
|
12,631
|
12,670
|
13,269
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,786,361
|
6,603,464
|
6,672,151
|
7,158,127
|
8,479,719
|