Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2014 Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.648 25.181 3.283 6.975 2.870
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5 347 0 -353 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.643 24.833 3.283 7.328 2.870
4. Giá vốn hàng bán 3.811 37.702 6.298 22.833 2.384
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 832 -12.868 -3.015 -15.505 486
6. Doanh thu hoạt động tài chính 536 199 36 358 361
7. Chi phí tài chính 1.308 2.921 1.850 2.232 200
-Trong đó: Chi phí lãi vay 961 2.921 1.850 2.232 200
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 19 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 447 3.285 1.336 4.647 288
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -387 -18.875 -6.165 -22.046 359
12. Thu nhập khác 45 9.809 252 1.533 0
13. Chi phí khác 76 10.407 346 -1.168 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -31 -598 -94 2.702 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -418 -19.474 -6.259 -19.344 359
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 254 0 -254 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 254 0 -254 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -418 -19.727 -6.259 -19.090 359
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -189 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -229 -19.727 -6.259 -19.090 359