1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.648
|
25.181
|
3.283
|
6.975
|
2.870
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5
|
347
|
0
|
-353
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.643
|
24.833
|
3.283
|
7.328
|
2.870
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.811
|
37.702
|
6.298
|
22.833
|
2.384
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
832
|
-12.868
|
-3.015
|
-15.505
|
486
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
536
|
199
|
36
|
358
|
361
|
7. Chi phí tài chính
|
1.308
|
2.921
|
1.850
|
2.232
|
200
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
961
|
2.921
|
1.850
|
2.232
|
200
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
19
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
447
|
3.285
|
1.336
|
4.647
|
288
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-387
|
-18.875
|
-6.165
|
-22.046
|
359
|
12. Thu nhập khác
|
45
|
9.809
|
252
|
1.533
|
0
|
13. Chi phí khác
|
76
|
10.407
|
346
|
-1.168
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-31
|
-598
|
-94
|
2.702
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-418
|
-19.474
|
-6.259
|
-19.344
|
359
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
254
|
0
|
-254
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
254
|
0
|
-254
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-418
|
-19.727
|
-6.259
|
-19.090
|
359
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-189
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-229
|
-19.727
|
-6.259
|
-19.090
|
359
|