Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,748,109 2,147,950 1,800,779 2,262,146 2,337,133
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 20,341 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,727,769 2,147,950 1,800,779 2,262,146 2,337,133
4. Giá vốn hàng bán 1,649,146 2,071,421 1,718,405 2,192,352 2,247,319
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 78,623 76,529 82,373 69,794 89,814
6. Doanh thu hoạt động tài chính 34,736 39,884 44,442 112,558 185,449
7. Chi phí tài chính 51,085 65,033 79,723 118,794 173,004
-Trong đó: Chi phí lãi vay 22,632 25,912 31,187 22,831 4,226
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,154 33,245 23,319 36,029 71,494
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 28,120 18,135 23,773 27,530 30,765
12. Thu nhập khác 13,081 13,723 3,505 3,802 5,302
13. Chi phí khác 2,345 537 1,278 512 374
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 10,736 13,186 2,227 3,289 4,928
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 38,856 31,321 26,000 30,819 35,693
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,308 9,756 8,561 9,768 13,089
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -1,042
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 10,308 9,756 8,561 9,768 12,047
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 28,549 21,565 17,439 21,052 23,646
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 28,549 21,565 17,439 21,052 23,646