|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,748,109
|
2,147,950
|
1,800,779
|
2,262,146
|
2,337,133
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20,341
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,727,769
|
2,147,950
|
1,800,779
|
2,262,146
|
2,337,133
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,649,146
|
2,071,421
|
1,718,405
|
2,192,352
|
2,247,319
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
78,623
|
76,529
|
82,373
|
69,794
|
89,814
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
34,736
|
39,884
|
44,442
|
112,558
|
185,449
|
|
7. Chi phí tài chính
|
51,085
|
65,033
|
79,723
|
118,794
|
173,004
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22,632
|
25,912
|
31,187
|
22,831
|
4,226
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34,154
|
33,245
|
23,319
|
36,029
|
71,494
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28,120
|
18,135
|
23,773
|
27,530
|
30,765
|
|
12. Thu nhập khác
|
13,081
|
13,723
|
3,505
|
3,802
|
5,302
|
|
13. Chi phí khác
|
2,345
|
537
|
1,278
|
512
|
374
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10,736
|
13,186
|
2,227
|
3,289
|
4,928
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
38,856
|
31,321
|
26,000
|
30,819
|
35,693
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
10,308
|
9,756
|
8,561
|
9,768
|
13,089
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-1,042
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
10,308
|
9,756
|
8,561
|
9,768
|
12,047
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
28,549
|
21,565
|
17,439
|
21,052
|
23,646
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
28,549
|
21,565
|
17,439
|
21,052
|
23,646
|