単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,284,134 1,217,211 1,448,224 1,163,928 1,304,746
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,292 18,903 166,969 86,903 174,964
1. Tiền 68,292 18,903 166,969 86,903 132,964
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 42,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 698,941 829,179 744,155 665,706 644,559
1. Phải thu khách hàng 544,123 783,370 627,320 536,977 400,242
2. Trả trước cho người bán 132,834 58,250 117,974 126,397 278,865
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 25,873 7,153 9,105 11,632 4,237
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,890 -19,594 -10,244 -12,270 -48,212
IV. Tổng hàng tồn kho 484,000 337,018 472,130 349,498 421,385
1. Hàng tồn kho 484,000 337,018 472,130 349,498 421,385
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 32,901 32,112 64,969 61,822 63,838
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,904 3,327 5,517 2,431 4,697
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 22,996 28,783 50,930 40,548 35,296
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,001 2 8,522 18,843 23,845
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 207,818 258,303 314,312 331,221 292,046
I. Các khoản phải thu dài hạn 73,529 133,218 163,825 221,601 182,247
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 71,832 129,582 159,916 217,266 178,976
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,697 3,635 3,908 4,335 3,271
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 74,036 80,292 98,277 78,004 70,957
1. Tài sản cố định hữu hình 56,796 41,368 37,883 27,187 25,419
- Nguyên giá 1,123,789 1,083,652 1,091,274 1,072,486 1,086,856
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,066,993 -1,042,284 -1,053,391 -1,045,299 -1,061,437
2. Tài sản cố định thuê tài chính 17,148 38,924 60,394 50,817 45,538
- Nguyên giá 44,491 67,097 78,111 80,396 62,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,342 -28,174 -17,717 -29,579 -16,568
3. Tài sản cố định vô hình 92 0 0 0 0
- Nguyên giá 3,166 3,166 3,166 3,166 3,166
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,074 -3,166 -3,166 -3,166 -3,166
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 49,256 36,909 46,200 31,524 37,093
1. Chi phí trả trước dài hạn 49,256 36,909 46,200 31,524 36,051
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 1,042
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,491,952 1,475,514 1,762,536 1,495,148 1,596,792
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,006,135 997,162 1,288,310 1,017,310 1,116,360
I. Nợ ngắn hạn 944,584 916,701 1,159,995 888,312 978,247
1. Vay và nợ ngắn 304,599 347,502 311,447 66,891 12,033
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 114,514 169,927 165,097 149,994 165,767
4. Người mua trả tiền trước 258,947 121,101 477,009 305,219 189,837
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 4,180 0 111 1,457
6. Phải trả người lao động 26,703 25,833 31,194 19,518 21,638
7. Chi phí phải trả 204,018 214,484 127,754 272,988 341,573
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 28,968 26,064 32,406 29,588 54,225
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 61,551 80,461 128,316 128,998 138,114
1. Phải trả dài hạn người bán 56,684 65,514 76,753 95,611 111,022
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 4,867 14,947 25,109 16,137 17,015
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 485,817 478,352 474,225 477,838 480,432
I. Vốn chủ sở hữu 485,817 478,352 474,225 477,838 480,432
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 259,998 259,998 259,998 259,998 259,998
2. Thặng dư vốn cổ phần 43,132 43,132 43,132 43,132 43,132
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 143,061 143,061 143,061 143,061 143,061
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,595 10,595 10,595 10,595 10,595
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 29,031 21,565 17,439 21,052 23,646
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,445 4,747 5,188 5,820 5,848
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,491,952 1,475,514 1,762,536 1,495,148 1,596,792