TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,284,134
|
1,217,211
|
1,448,224
|
1,163,928
|
1,304,746
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
68,292
|
18,903
|
166,969
|
86,903
|
174,964
|
1. Tiền
|
68,292
|
18,903
|
166,969
|
86,903
|
132,964
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
42,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
698,941
|
829,179
|
744,155
|
665,706
|
644,559
|
1. Phải thu khách hàng
|
544,123
|
783,370
|
627,320
|
536,977
|
400,242
|
2. Trả trước cho người bán
|
132,834
|
58,250
|
117,974
|
126,397
|
278,865
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
25,873
|
7,153
|
9,105
|
11,632
|
4,237
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-18,890
|
-19,594
|
-10,244
|
-12,270
|
-48,212
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
484,000
|
337,018
|
472,130
|
349,498
|
421,385
|
1. Hàng tồn kho
|
484,000
|
337,018
|
472,130
|
349,498
|
421,385
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
32,901
|
32,112
|
64,969
|
61,822
|
63,838
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,904
|
3,327
|
5,517
|
2,431
|
4,697
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
22,996
|
28,783
|
50,930
|
40,548
|
35,296
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,001
|
2
|
8,522
|
18,843
|
23,845
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
207,818
|
258,303
|
314,312
|
331,221
|
292,046
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
73,529
|
133,218
|
163,825
|
221,601
|
182,247
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
71,832
|
129,582
|
159,916
|
217,266
|
178,976
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,697
|
3,635
|
3,908
|
4,335
|
3,271
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
74,036
|
80,292
|
98,277
|
78,004
|
70,957
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
56,796
|
41,368
|
37,883
|
27,187
|
25,419
|
- Nguyên giá
|
1,123,789
|
1,083,652
|
1,091,274
|
1,072,486
|
1,086,856
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,066,993
|
-1,042,284
|
-1,053,391
|
-1,045,299
|
-1,061,437
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
17,148
|
38,924
|
60,394
|
50,817
|
45,538
|
- Nguyên giá
|
44,491
|
67,097
|
78,111
|
80,396
|
62,106
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,342
|
-28,174
|
-17,717
|
-29,579
|
-16,568
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
92
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,166
|
3,166
|
3,166
|
3,166
|
3,166
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,074
|
-3,166
|
-3,166
|
-3,166
|
-3,166
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
49,256
|
36,909
|
46,200
|
31,524
|
37,093
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
49,256
|
36,909
|
46,200
|
31,524
|
36,051
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,042
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,491,952
|
1,475,514
|
1,762,536
|
1,495,148
|
1,596,792
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,006,135
|
997,162
|
1,288,310
|
1,017,310
|
1,116,360
|
I. Nợ ngắn hạn
|
944,584
|
916,701
|
1,159,995
|
888,312
|
978,247
|
1. Vay và nợ ngắn
|
304,599
|
347,502
|
311,447
|
66,891
|
12,033
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
114,514
|
169,927
|
165,097
|
149,994
|
165,767
|
4. Người mua trả tiền trước
|
258,947
|
121,101
|
477,009
|
305,219
|
189,837
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
4,180
|
0
|
111
|
1,457
|
6. Phải trả người lao động
|
26,703
|
25,833
|
31,194
|
19,518
|
21,638
|
7. Chi phí phải trả
|
204,018
|
214,484
|
127,754
|
272,988
|
341,573
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
28,968
|
26,064
|
32,406
|
29,588
|
54,225
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
61,551
|
80,461
|
128,316
|
128,998
|
138,114
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
56,684
|
65,514
|
76,753
|
95,611
|
111,022
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
4,867
|
14,947
|
25,109
|
16,137
|
17,015
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
485,817
|
478,352
|
474,225
|
477,838
|
480,432
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
485,817
|
478,352
|
474,225
|
477,838
|
480,432
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
259,998
|
259,998
|
259,998
|
259,998
|
259,998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
43,132
|
43,132
|
43,132
|
43,132
|
43,132
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
143,061
|
143,061
|
143,061
|
143,061
|
143,061
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
10,595
|
10,595
|
10,595
|
10,595
|
10,595
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
29,031
|
21,565
|
17,439
|
21,052
|
23,646
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,445
|
4,747
|
5,188
|
5,820
|
5,848
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,491,952
|
1,475,514
|
1,762,536
|
1,495,148
|
1,596,792
|