単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,163,928 1,308,966 1,435,057 1,235,757 1,304,746
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86,903 106,012 144,541 118,963 174,964
1. Tiền 86,903 106,012 144,541 118,963 132,964
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 42,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 665,706 710,319 927,409 702,064 644,559
1. Phải thu khách hàng 536,977 520,674 706,148 451,360 400,242
2. Trả trước cho người bán 126,397 191,989 230,870 251,818 278,865
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,632 5,952 8,510 5,383 4,237
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,270 -12,220 -27,398 -27,398 -48,212
IV. Tổng hàng tồn kho 349,498 426,230 294,903 341,681 421,385
1. Hàng tồn kho 349,498 426,230 294,903 341,681 421,385
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 61,822 66,405 68,204 73,049 63,838
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,431 4,901 5,423 4,793 4,697
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 40,548 41,811 41,063 45,411 35,296
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 18,843 19,692 21,718 22,845 23,845
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 331,221 346,811 293,649 296,024 292,046
I. Các khoản phải thu dài hạn 221,601 244,860 196,479 201,462 182,247
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 217,266 240,433 192,988 198,749 178,976
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 4,335 4,427 3,491 2,713 3,271
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 78,004 73,043 69,563 65,914 70,957
1. Tài sản cố định hữu hình 27,187 25,250 29,282 28,552 25,419
- Nguyên giá 1,072,486 1,065,910 1,088,946 1,084,576 1,086,856
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,045,299 -1,040,660 -1,059,664 -1,056,024 -1,061,437
2. Tài sản cố định thuê tài chính 50,817 47,793 40,281 37,362 45,538
- Nguyên giá 80,396 81,449 62,447 51,545 62,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,579 -33,656 -22,165 -14,183 -16,568
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 3,166 3,166 3,166 3,166 3,166
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,166 -3,166 -3,166 -3,166 -3,166
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 31,524 28,557 27,516 26,284 37,093
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,524 28,557 27,516 26,284 36,051
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 1,042
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,495,148 1,655,776 1,728,706 1,531,781 1,596,792
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,017,310 1,171,389 1,258,518 1,055,899 1,116,360
I. Nợ ngắn hạn 888,312 1,037,610 1,091,793 914,644 978,247
1. Vay và nợ ngắn 66,891 66,897 95,848 10,019 12,033
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 149,994 103,866 121,893 112,972 165,767
4. Người mua trả tiền trước 305,219 330,457 209,817 151,336 189,837
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 111 2,392 3,079 3,921 1,457
6. Phải trả người lao động 19,518 25,987 21,134 21,075 21,638
7. Chi phí phải trả 272,988 465,578 458,633 381,707 341,573
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 29,588 16,420 39,307 47,702 54,225
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 128,998 133,778 166,725 141,255 138,114
1. Phải trả dài hạn người bán 95,611 101,974 108,173 113,893 111,022
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 16,137 14,555 13,758 13,287 17,015
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 477,838 484,388 470,188 475,881 480,432
I. Vốn chủ sở hữu 477,838 484,388 470,188 475,881 480,432
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 259,998 259,998 259,998 259,998 259,998
2. Thặng dư vốn cổ phần 43,132 43,132 43,132 43,132 43,132
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 143,061 143,061 143,061 143,061 143,061
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,595 10,595 10,595 10,595 10,595
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,052 27,601 13,402 19,095 23,646
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,820 5,497 7,376 6,219 5,848
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,495,148 1,655,776 1,728,706 1,531,781 1,596,792