TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,308,966
|
1,435,057
|
1,235,757
|
1,304,746
|
1,337,195
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
106,012
|
144,541
|
118,963
|
174,964
|
153,707
|
1. Tiền
|
106,012
|
144,541
|
118,963
|
132,964
|
153,707
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
42,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8,510
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
710,319
|
927,409
|
702,064
|
644,559
|
506,087
|
1. Phải thu khách hàng
|
520,674
|
706,148
|
451,360
|
400,242
|
395,008
|
2. Trả trước cho người bán
|
191,989
|
230,870
|
251,818
|
278,865
|
167,993
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,952
|
8,510
|
5,383
|
4,237
|
11,048
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12,220
|
-27,398
|
-27,398
|
-48,212
|
-71,967
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
426,230
|
294,903
|
341,681
|
421,385
|
588,884
|
1. Hàng tồn kho
|
426,230
|
294,903
|
341,681
|
421,385
|
588,884
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
66,405
|
68,204
|
73,049
|
63,838
|
80,007
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,901
|
5,423
|
4,793
|
4,697
|
10,848
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
41,811
|
41,063
|
45,411
|
35,296
|
44,837
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
19,692
|
21,718
|
22,845
|
23,845
|
24,322
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
346,811
|
293,649
|
296,024
|
292,046
|
309,665
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
244,860
|
196,479
|
201,462
|
182,247
|
212,866
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
240,433
|
192,988
|
198,749
|
178,976
|
209,412
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
4,427
|
3,491
|
2,713
|
3,271
|
3,453
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
73,043
|
69,563
|
65,914
|
70,957
|
63,192
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25,250
|
29,282
|
28,552
|
25,419
|
20,652
|
- Nguyên giá
|
1,065,910
|
1,088,946
|
1,084,576
|
1,086,856
|
1,086,856
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,040,660
|
-1,059,664
|
-1,056,024
|
-1,061,437
|
-1,066,204
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
47,793
|
40,281
|
37,362
|
45,538
|
42,540
|
- Nguyên giá
|
81,449
|
62,447
|
51,545
|
62,106
|
62,106
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-33,656
|
-22,165
|
-14,183
|
-16,568
|
-19,565
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
3,166
|
3,166
|
3,166
|
3,166
|
3,166
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,166
|
-3,166
|
-3,166
|
-3,166
|
-3,166
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28,557
|
27,516
|
26,284
|
37,093
|
33,607
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28,557
|
27,516
|
26,284
|
36,051
|
32,566
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
1,042
|
1,042
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,655,776
|
1,728,706
|
1,531,781
|
1,596,792
|
1,646,860
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,171,389
|
1,258,518
|
1,055,899
|
1,116,360
|
1,158,555
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,037,610
|
1,091,793
|
914,644
|
978,247
|
1,039,850
|
1. Vay và nợ ngắn
|
66,897
|
95,848
|
10,019
|
12,033
|
11,984
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
103,866
|
121,893
|
112,972
|
165,767
|
281,795
|
4. Người mua trả tiền trước
|
330,457
|
209,817
|
151,336
|
189,837
|
131,660
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,392
|
3,079
|
3,921
|
1,457
|
1,766
|
6. Phải trả người lao động
|
25,987
|
21,134
|
21,075
|
21,638
|
25,837
|
7. Chi phí phải trả
|
465,578
|
458,633
|
381,707
|
341,573
|
425,821
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
16,420
|
39,307
|
47,702
|
54,225
|
45,387
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
133,778
|
166,725
|
141,255
|
138,114
|
118,704
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
101,974
|
108,173
|
113,893
|
111,022
|
94,593
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
14,555
|
13,758
|
13,287
|
17,015
|
14,035
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
484,388
|
470,188
|
475,881
|
480,432
|
488,305
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
484,388
|
470,188
|
475,881
|
480,432
|
488,305
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
259,998
|
259,998
|
259,998
|
259,998
|
259,998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
43,132
|
43,132
|
43,132
|
43,132
|
43,132
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
143,061
|
143,061
|
143,061
|
143,061
|
143,061
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
10,595
|
10,595
|
10,595
|
10,595
|
10,595
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27,601
|
13,402
|
19,095
|
23,646
|
31,519
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,497
|
7,376
|
6,219
|
5,848
|
4,148
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,655,776
|
1,728,706
|
1,531,781
|
1,596,792
|
1,646,860
|