単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,435,057 1,235,757 1,304,746 1,337,195 1,350,904
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 144,541 118,963 174,964 153,707 173,065
1. Tiền 144,541 118,963 132,964 153,707 173,065
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 42,000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 8,510 8,510
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 927,409 702,064 644,559 506,087 517,413
1. Phải thu khách hàng 706,148 451,360 400,242 395,008 471,378
2. Trả trước cho người bán 230,870 251,818 278,865 167,993 107,322
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 8,510 5,383 4,237 11,048 32,648
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,398 -27,398 -48,212 -71,967 -95,723
IV. Tổng hàng tồn kho 294,903 341,681 421,385 588,884 601,395
1. Hàng tồn kho 294,903 341,681 421,385 588,884 601,395
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 68,204 73,049 63,838 80,007 50,521
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,423 4,793 4,697 10,848 9,352
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 41,063 45,411 35,296 44,837 16,380
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 21,718 22,845 23,845 24,322 24,789
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 293,649 296,024 292,046 309,665 355,862
I. Các khoản phải thu dài hạn 196,479 201,462 182,247 212,866 262,976
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 192,988 198,749 178,976 209,412 259,523
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,491 2,713 3,271 3,453 3,453
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 69,563 65,914 70,957 63,192 60,582
1. Tài sản cố định hữu hình 29,282 28,552 25,419 20,652 17,647
- Nguyên giá 1,088,946 1,084,576 1,086,856 1,086,856 1,088,514
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,059,664 -1,056,024 -1,061,437 -1,066,204 -1,070,867
2. Tài sản cố định thuê tài chính 40,281 37,362 45,538 42,540 42,935
- Nguyên giá 62,447 51,545 62,106 62,106 65,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,165 -14,183 -16,568 -19,565 -22,645
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 3,166 3,166 3,166 3,166 3,166
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,166 -3,166 -3,166 -3,166 -3,166
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 27,516 26,284 37,093 33,607 32,305
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,516 26,284 36,051 32,566 31,263
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 1,042 1,042 1,042
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,728,706 1,531,781 1,596,792 1,646,860 1,706,766
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,258,518 1,055,899 1,116,360 1,158,555 1,232,453
I. Nợ ngắn hạn 1,091,793 914,644 978,247 1,039,850 1,144,896
1. Vay và nợ ngắn 95,848 10,019 12,033 11,984 39,366
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 121,893 112,972 165,767 281,795 341,020
4. Người mua trả tiền trước 209,817 151,336 189,837 131,660 108,646
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,079 3,921 1,457 1,766 0
6. Phải trả người lao động 21,134 21,075 21,638 25,837 26,762
7. Chi phí phải trả 458,633 381,707 341,573 425,821 475,321
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 6,219
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 39,307 47,702 54,225 45,387 40,244
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 166,725 141,255 138,114 118,704 87,557
1. Phải trả dài hạn người bán 108,173 113,893 111,022 94,593 74,674
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 13,758 13,287 17,015 14,035 12,883
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 470,188 475,881 480,432 488,305 474,313
I. Vốn chủ sở hữu 470,188 475,881 480,432 488,305 474,313
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 259,998 259,998 259,998 259,998 259,998
2. Thặng dư vốn cổ phần 43,132 43,132 43,132 43,132 43,132
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 143,061 143,061 143,061 143,061 143,061
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 10,595 10,595 10,595 10,595 10,595
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,402 19,095 23,646 31,519 17,526
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,376 6,219 5,848 4,148 4,234
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,728,706 1,531,781 1,596,792 1,646,860 1,706,766