Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
777,162
|
488,861
|
517,013
|
801,551
|
1,060,265
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
777,162
|
488,861
|
517,013
|
801,551
|
1,060,265
|
Giá vốn hàng bán
|
748,657
|
454,545
|
501,754
|
770,893
|
1,043,623
|
Lợi nhuận gộp
|
28,505
|
34,316
|
15,259
|
30,659
|
16,643
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
45,723
|
45,023
|
59,539
|
61,051
|
112,753
|
Chi phí tài chính
|
39,532
|
64,443
|
37,212
|
49,253
|
81,451
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,713
|
786
|
441
|
748
|
1,120
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,015
|
9,149
|
30,035
|
32,756
|
34,253
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,680
|
5,748
|
7,552
|
9,700
|
13,692
|
Thu nhập khác
|
403
|
3,065
|
434
|
227
|
256
|
Chi phí khác
|
72
|
107
|
195
|
86
|
9
|
Lợi nhuận khác
|
330
|
2,957
|
239
|
141
|
247
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,011
|
8,705
|
7,790
|
9,841
|
13,939
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,159
|
3,012
|
4,281
|
1,968
|
5,328
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
-1,042
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,159
|
3,012
|
3,239
|
1,968
|
5,328
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,852
|
5,693
|
4,551
|
7,873
|
8,612
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,852
|
5,693
|
4,551
|
7,873
|
8,612
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|