単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 777,162 488,861 517,013 801,551 1,060,265
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 777,162 488,861 517,013 801,551 1,060,265
Giá vốn hàng bán 748,657 454,545 501,754 770,893 1,043,623
Lợi nhuận gộp 28,505 34,316 15,259 30,659 16,643
Doanh thu hoạt động tài chính 45,723 45,023 59,539 61,051 112,753
Chi phí tài chính 39,532 64,443 37,212 49,253 81,451
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,713 786 441 748 1,120
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,015 9,149 30,035 32,756 34,253
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,680 5,748 7,552 9,700 13,692
Thu nhập khác 403 3,065 434 227 256
Chi phí khác 72 107 195 86 9
Lợi nhuận khác 330 2,957 239 141 247
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,011 8,705 7,790 9,841 13,939
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,159 3,012 4,281 1,968 5,328
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,042
Chi phí thuế TNDN 4,159 3,012 3,239 1,968 5,328
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,852 5,693 4,551 7,873 8,612
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,852 5,693 4,551 7,873 8,612
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)