Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
421,607
|
554,097
|
777,162
|
488,861
|
517,013
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
421,607
|
554,097
|
777,162
|
488,861
|
517,013
|
Giá vốn hàng bán
|
412,842
|
542,363
|
748,657
|
454,545
|
501,754
|
Lợi nhuận gộp
|
8,765
|
11,734
|
28,505
|
34,316
|
15,259
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
30,397
|
35,165
|
45,723
|
45,023
|
59,539
|
Chi phí tài chính
|
21,218
|
31,818
|
39,532
|
64,443
|
37,212
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,031
|
1,286
|
1,713
|
786
|
441
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,221
|
8,296
|
24,015
|
9,149
|
30,035
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,722
|
6,786
|
10,680
|
5,748
|
7,552
|
Thu nhập khác
|
186
|
1,401
|
403
|
3,065
|
434
|
Chi phí khác
|
11
|
|
72
|
107
|
195
|
Lợi nhuận khác
|
176
|
1,401
|
330
|
2,957
|
239
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,898
|
8,187
|
11,011
|
8,705
|
7,790
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,494
|
1,637
|
4,159
|
3,012
|
4,281
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
-1,042
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,494
|
1,637
|
4,159
|
3,012
|
3,239
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,404
|
6,549
|
6,852
|
5,693
|
4,551
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,404
|
6,549
|
6,852
|
5,693
|
4,551
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|