単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 554,097 777,162 488,861 517,013 801,551
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 554,097 777,162 488,861 517,013 801,551
Giá vốn hàng bán 542,363 748,657 454,545 501,754 770,893
Lợi nhuận gộp 11,734 28,505 34,316 15,259 30,659
Doanh thu hoạt động tài chính 35,165 45,723 45,023 59,539 61,051
Chi phí tài chính 31,818 39,532 64,443 37,212 49,253
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,286 1,713 786 441 748
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,296 24,015 9,149 30,035 32,756
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,786 10,680 5,748 7,552 9,700
Thu nhập khác 1,401 403 3,065 434 227
Chi phí khác 72 107 195 86
Lợi nhuận khác 1,401 330 2,957 239 141
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,187 11,011 8,705 7,790 9,841
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,637 4,159 3,012 4,281 1,968
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,042
Chi phí thuế TNDN 1,637 4,159 3,012 3,239 1,968
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,549 6,852 5,693 4,551 7,873
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,549 6,852 5,693 4,551 7,873
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)