単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 421,607 554,097 777,162 488,861 517,013
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 421,607 554,097 777,162 488,861 517,013
Giá vốn hàng bán 412,842 542,363 748,657 454,545 501,754
Lợi nhuận gộp 8,765 11,734 28,505 34,316 15,259
Doanh thu hoạt động tài chính 30,397 35,165 45,723 45,023 59,539
Chi phí tài chính 21,218 31,818 39,532 64,443 37,212
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,031 1,286 1,713 786 441
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,221 8,296 24,015 9,149 30,035
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,722 6,786 10,680 5,748 7,552
Thu nhập khác 186 1,401 403 3,065 434
Chi phí khác 11 72 107 195
Lợi nhuận khác 176 1,401 330 2,957 239
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,898 8,187 11,011 8,705 7,790
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,494 1,637 4,159 3,012 4,281
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -1,042
Chi phí thuế TNDN 2,494 1,637 4,159 3,012 3,239
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,404 6,549 6,852 5,693 4,551
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,404 6,549 6,852 5,693 4,551
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)