単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 11,011 8,705 7,790 9,841 13,939
2. Điều chỉnh cho các khoản 23,272 16,429 13,716 31,689 26,896
- Khấu hao TSCĐ 7,513 7,731 7,798 7,765 7,742
- Các khoản dự phòng 15,179 50 20,813 23,755 23,755
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1,577 10,951 -14,779 -247 -5,701
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,711 -3,089 -557 -333 -21
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 1,713 786 441 748 1,120
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 34,282 25,135 21,506 41,530 40,835
- Tăng, giảm các khoản phải thu -177,651 195,725 73,833 66,300 -57,667
- Tăng, giảm hàng tồn kho 131,327 -46,778 -79,703 -167,500 -12,511
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 34,947 -98,872 49,331 47,901 48,097
- Tăng giảm chi phí trả trước 519 1,861 -9,671 -2,665 2,798
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -1,701 -842 -441 -212 -1,637
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,800 -8,926 -1,732 -7,268
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -989 -1,157 -371 -1,701 -1,718
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 17,933 75,072 45,557 -18,078 10,928
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,178 -700 -1,778 -5,809
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2,788 83
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -11,263 -15,921 -8,020 -312 -1,787
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5,907 4,407 19,285 9,739
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 757 301 411 162 47
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -5,777 -9,125 9,981 -150 2,190
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 80,947 0 59,378 80,367
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -50,197 -85,918 0 -59,378 -53,749
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -4,595 -5,977 476 -3,029 -3,029
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -18,179
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 26,154 -91,895 476 -3,029 5,410
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 38,311 -25,948 56,014 -21,257 18,529
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 106,012 144,541 118,963 174,964 153,707
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 218 371 -13 0 829
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 144,541 118,963 174,964 153,707 173,065