I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,011
|
8,705
|
7,790
|
9,841
|
13,939
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23,272
|
16,429
|
13,716
|
31,689
|
26,896
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,513
|
7,731
|
7,798
|
7,765
|
7,742
|
- Các khoản dự phòng
|
15,179
|
50
|
20,813
|
23,755
|
23,755
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1,577
|
10,951
|
-14,779
|
-247
|
-5,701
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,711
|
-3,089
|
-557
|
-333
|
-21
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,713
|
786
|
441
|
748
|
1,120
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34,282
|
25,135
|
21,506
|
41,530
|
40,835
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-177,651
|
195,725
|
73,833
|
66,300
|
-57,667
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
131,327
|
-46,778
|
-79,703
|
-167,500
|
-12,511
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
34,947
|
-98,872
|
49,331
|
47,901
|
48,097
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
519
|
1,861
|
-9,671
|
-2,665
|
2,798
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,701
|
-842
|
-441
|
-212
|
-1,637
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,800
|
|
-8,926
|
-1,732
|
-7,268
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-989
|
-1,157
|
-371
|
-1,701
|
-1,718
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,933
|
75,072
|
45,557
|
-18,078
|
10,928
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,178
|
-700
|
-1,778
|
|
-5,809
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
2,788
|
83
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-11,263
|
-15,921
|
-8,020
|
-312
|
-1,787
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,907
|
4,407
|
19,285
|
|
9,739
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
757
|
301
|
411
|
162
|
47
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,777
|
-9,125
|
9,981
|
-150
|
2,190
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
80,947
|
|
0
|
59,378
|
80,367
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-50,197
|
-85,918
|
0
|
-59,378
|
-53,749
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4,595
|
-5,977
|
476
|
-3,029
|
-3,029
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
-18,179
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
26,154
|
-91,895
|
476
|
-3,029
|
5,410
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
38,311
|
-25,948
|
56,014
|
-21,257
|
18,529
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
106,012
|
144,541
|
118,963
|
174,964
|
153,707
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
218
|
371
|
-13
|
0
|
829
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
144,541
|
118,963
|
174,964
|
153,707
|
173,065
|