I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
38.856
|
31.321
|
26.000
|
30.819
|
35.693
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
55.309
|
47.425
|
49.567
|
52.657
|
57.099
|
- Khấu hao TSCĐ
|
45.310
|
32.265
|
29.632
|
29.589
|
30.384
|
- Các khoản dự phòng
|
442
|
704
|
-9.350
|
2.025
|
35.992
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
445
|
763
|
219
|
876
|
-7.680
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13.519
|
-12.220
|
-2.122
|
-2.664
|
-5.823
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
22.632
|
25.912
|
31.187
|
22.831
|
4.226
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
94.165
|
78.747
|
75.567
|
83.476
|
92.793
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
163.077
|
-225.262
|
955
|
4.912
|
25.307
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-181.264
|
146.982
|
-135.112
|
122.632
|
-71.887
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-33.213
|
-45.728
|
311.709
|
4.417
|
158.132
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
609
|
16.924
|
-11.481
|
17.762
|
-6.793
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-22.778
|
-26.112
|
-31.039
|
-23.162
|
-4.277
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-7.929
|
-3.576
|
-16.956
|
-3.484
|
-11.726
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
340
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.144
|
-1.729
|
-1.624
|
-1.207
|
-2.823
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.863
|
-59.754
|
192.019
|
205.346
|
178.725
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12.318
|
-13.455
|
-10.367
|
-2.171
|
-6.753
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
14.263
|
11.551
|
2.122
|
2.685
|
4.227
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-41.629
|
-11.020
|
0
|
-7.024
|
-37.905
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
15.000
|
0
|
4.054
|
31.239
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
22.470
|
0
|
0
|
178
|
1.533
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17.213
|
2.076
|
-8.245
|
-2.278
|
-7.659
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.039.412
|
1.195.753
|
1.461.912
|
842.660
|
178.765
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-963.708
|
-1.159.025
|
-1.472.073
|
-1.084.013
|
-231.749
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-11.264
|
-12.172
|
-15.394
|
-21.924
|
-14.648
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-35.992
|
-15.412
|
-12.759
|
-19.478
|
-15.583
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
28.448
|
9.145
|
-38.314
|
-282.754
|
-83.214
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20.098
|
-48.533
|
145.460
|
-79.686
|
87.852
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
49.021
|
68.292
|
18.903
|
166.969
|
86.903
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-827
|
-856
|
2.607
|
-380
|
210
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
68.292
|
18.903
|
166.969
|
86.903
|
174.964
|