TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
158.297
|
151.593
|
148.570
|
111.059
|
36.445
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.989
|
12.186
|
4.262
|
21.150
|
5.230
|
1. Tiền
|
989
|
12.186
|
4.262
|
21.150
|
5.230
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
8.200
|
0
|
20.000
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.200
|
0
|
20.000
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
137.095
|
136.778
|
121.810
|
87.535
|
28.859
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
115.346
|
104.865
|
55.706
|
28.486
|
13.207
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.238
|
2.160
|
2.160
|
2.193
|
2.160
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
15.300
|
24.300
|
41.300
|
41.600
|
7.100
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
23.274
|
24.517
|
42.085
|
34.722
|
25.858
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19.063
|
-19.063
|
-19.441
|
-19.465
|
-19.465
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4
|
4
|
4
|
4
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
4
|
4
|
4
|
4
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.009
|
2.624
|
2.495
|
2.369
|
2.355
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
73
|
41
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.924
|
1.539
|
1.385
|
979
|
920
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.085
|
1.085
|
1.109
|
1.317
|
1.394
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
46.191
|
46.498
|
62.743
|
82.735
|
155.169
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
225
|
225
|
225
|
225
|
3.624
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
225
|
225
|
225
|
225
|
3.624
|
- Nguyên giá
|
6.564
|
3.541
|
3.541
|
3.541
|
7.427
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.339
|
-3.317
|
-3.317
|
-3.317
|
-3.802
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
20.235
|
64.619
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
20.235
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
64.619
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
27.453
|
28.358
|
45.202
|
45.557
|
70.290
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
41.746
|
41.746
|
41.746
|
41.746
|
41.746
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
14.409
|
14.341
|
14.341
|
14.341
|
34.802
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-28.703
|
-27.729
|
-10.885
|
-10.530
|
-6.259
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
18.514
|
17.915
|
17.316
|
16.717
|
16.636
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
18.514
|
17.915
|
17.316
|
16.717
|
16.636
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
204.488
|
198.090
|
211.313
|
193.793
|
191.614
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
82.601
|
77.321
|
75.362
|
57.122
|
52.116
|
I. Nợ ngắn hạn
|
79.411
|
74.199
|
70.399
|
52.159
|
47.153
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
31.652
|
23.818
|
23.472
|
22.323
|
17.835
|
4. Người mua trả tiền trước
|
243
|
269
|
269
|
299
|
279
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.056
|
5.071
|
4.143
|
2.304
|
2.305
|
6. Phải trả người lao động
|
1.037
|
1.284
|
758
|
619
|
875
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
29.340
|
29.340
|
29.340
|
17.792
|
17.064
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.082
|
14.418
|
12.418
|
8.822
|
8.795
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.190
|
3.122
|
4.964
|
4.964
|
4.964
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.190
|
3.122
|
4.964
|
4.964
|
4.964
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
121.887
|
120.769
|
135.951
|
136.671
|
139.497
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
121.887
|
120.769
|
135.951
|
136.671
|
139.497
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
106.000
|
106.000
|
106.000
|
106.000
|
106.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
13.065
|
13.065
|
13.065
|
13.065
|
13.065
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.822
|
1.704
|
16.886
|
17.606
|
20.433
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
4.301
|
2.822
|
1.704
|
20.469
|
22.023
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-1.478
|
-1.118
|
15.182
|
-2.863
|
-1.591
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
204.488
|
198.090
|
211.313
|
193.793
|
191.614
|