I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.648
|
-1.947
|
420
|
-3.370
|
4.269
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-1.941
|
-286
|
19.150
|
15.963
|
14.493
|
- Khấu hao TSCĐ
|
117
|
0
|
7
|
7
|
0
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
17.100
|
17.100
|
14.794
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.013
|
-216
|
216
|
-225
|
3.008
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3.955
|
1.087
|
765
|
1.852
|
-5.798
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
-1.158
|
1.063
|
-2.770
|
2.490
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.707
|
-2.233
|
19.569
|
12.593
|
18.762
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
37.693
|
40.632
|
-8.646
|
66.008
|
33.940
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
42.101
|
-3.419
|
1.159
|
-4.738
|
17.559
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-28.701
|
-17.705
|
-1.996
|
-25.099
|
-63.907
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-61
|
-49
|
236
|
30
|
770
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-232
|
-876
|
876
|
-6.704
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
4
|
-4
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52.506
|
16.350
|
11.197
|
42.096
|
7.120
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.485
|
0
|
0
|
0
|
73
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-3.930
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
2.272
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
216
|
-207
|
9
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6.771
|
216
|
-207
|
9
|
-3.856
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
8.933
|
2.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-59.402
|
-2.670
|
-24.233
|
-50.146
|
-7.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-59.412
|
-2.670
|
-24.233
|
-41.213
|
-5.000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-135
|
13.895
|
-13.243
|
892
|
-1.735
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.108
|
974
|
14.869
|
974
|
1.866
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
974
|
14.869
|
1.626
|
1.866
|
130
|