Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q4 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 3.648 -1.947 420 -3.370 4.269
2. Điều chỉnh cho các khoản -1.941 -286 19.150 15.963 14.493
- Khấu hao TSCĐ 117 0 7 7 0
- Các khoản dự phòng 0 0 17.100 17.100 14.794
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6.013 -216 216 -225 3.008
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 3.955 1.087 765 1.852 -5.798
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -1.158 1.063 -2.770 2.490
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.707 -2.233 19.569 12.593 18.762
- Tăng, giảm các khoản phải thu 37.693 40.632 -8.646 66.008 33.940
- Tăng, giảm hàng tồn kho 42.101 -3.419 1.159 -4.738 17.559
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -28.701 -17.705 -1.996 -25.099 -63.907
- Tăng giảm chi phí trả trước -61 -49 236 30 770
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -232 -876 876 -6.704 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 4 -4
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 52.506 16.350 11.197 42.096 7.120
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4.485 0 0 0 73
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 -3.930
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2.272 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14 216 -207 9 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 6.771 216 -207 9 -3.856
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 8.933 2.000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -59.402 -2.670 -24.233 -50.146 -7.000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -59.412 -2.670 -24.233 -41.213 -5.000
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -135 13.895 -13.243 892 -1.735
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.108 974 14.869 974 1.866
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 974 14.869 1.626 1.866 130