1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27.636
|
46.706
|
62.082
|
44.677
|
41.331
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
94
|
73
|
24
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
27.542
|
46.633
|
62.058
|
44.677
|
41.331
|
4. Giá vốn hàng bán
|
23.246
|
42.516
|
56.326
|
43.915
|
40.957
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.296
|
4.116
|
5.732
|
762
|
374
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.575
|
5.157
|
1.704
|
12.459
|
2.802
|
7. Chi phí tài chính
|
-6.062
|
-9.442
|
435
|
871
|
-6.521
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
124
|
73
|
275
|
1.184
|
679
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-220
|
-107
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.322
|
-5.017
|
4.483
|
5.373
|
14.981
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.390
|
23.625
|
2.518
|
6.976
|
-5.284
|
12. Thu nhập khác
|
188
|
763
|
0
|
77
|
5.337
|
13. Chi phí khác
|
9
|
3.698
|
189
|
11
|
7
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
179
|
-2.935
|
-189
|
66
|
5.330
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.570
|
20.690
|
2.329
|
7.042
|
46
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.557
|
18
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-1.557
|
18
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.127
|
20.672
|
2.329
|
7.042
|
46
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
-1.493
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.127
|
22.166
|
2.329
|
7.042
|
46
|