Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27.636 46.706 62.082 44.677 41.331
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 94 73 24 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 27.542 46.633 62.058 44.677 41.331
4. Giá vốn hàng bán 23.246 42.516 56.326 43.915 40.957
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.296 4.116 5.732 762 374
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.575 5.157 1.704 12.459 2.802
7. Chi phí tài chính -6.062 -9.442 435 871 -6.521
-Trong đó: Chi phí lãi vay 124 73 275 1.184 679
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -220 -107 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.322 -5.017 4.483 5.373 14.981
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.390 23.625 2.518 6.976 -5.284
12. Thu nhập khác 188 763 0 77 5.337
13. Chi phí khác 9 3.698 189 11 7
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 179 -2.935 -189 66 5.330
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.570 20.690 2.329 7.042 46
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.557 18 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -1.557 18 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.127 20.672 2.329 7.042 46
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 -1.493 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.127 22.166 2.329 7.042 46