単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 16,214 10,497 12,091 4,397 5,259
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 16,214 10,497 12,091 4,397 5,259
Giá vốn hàng bán 11,286 9,993 12,786 3,917 4,820
Lợi nhuận gộp 4,928 504 -695 480 440
Doanh thu hoạt động tài chính 677 705 725 865 78
Chi phí tài chính 265 -50 -6,984 231 275
Trong đó: Chi phí lãi vay 265 -49 216 231 275
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 747 900 1,502 1,155 1,026
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,594 358 5,512 -40 -784
Thu nhập khác 739 10
Chi phí khác 4 0 3 1
Lợi nhuận khác -4 0 736 10 -1
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,590 358 6,248 -30 -784
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,590 358 6,248 -30 -784
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,590 358 6,248 -30 -784
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)