Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
16,214
|
10,497
|
12,091
|
4,397
|
5,259
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
16,214
|
10,497
|
12,091
|
4,397
|
5,259
|
Giá vốn hàng bán
|
11,286
|
9,993
|
12,786
|
3,917
|
4,820
|
Lợi nhuận gộp
|
4,928
|
504
|
-695
|
480
|
440
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
677
|
705
|
725
|
865
|
78
|
Chi phí tài chính
|
265
|
-50
|
-6,984
|
231
|
275
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
265
|
-49
|
216
|
231
|
275
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
747
|
900
|
1,502
|
1,155
|
1,026
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,594
|
358
|
5,512
|
-40
|
-784
|
Thu nhập khác
|
|
|
739
|
10
|
|
Chi phí khác
|
4
|
0
|
3
|
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
-4
|
0
|
736
|
10
|
-1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,590
|
358
|
6,248
|
-30
|
-784
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,590
|
358
|
6,248
|
-30
|
-784
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,590
|
358
|
6,248
|
-30
|
-784
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|