TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
94,696
|
87,429
|
78,649
|
83,440
|
87,590
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,402
|
407
|
215
|
269
|
11,560
|
1. Tiền
|
24,402
|
407
|
215
|
269
|
11,560
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,600
|
5,600
|
5,600
|
5,600
|
5,600
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
61,238
|
78,014
|
69,525
|
77,446
|
70,367
|
1. Phải thu khách hàng
|
45,637
|
40,020
|
40,290
|
40,167
|
39,975
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,159
|
2,474
|
2,614
|
2,325
|
2,300
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
12,794
|
22,491
|
13,156
|
13,573
|
14,463
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,340
|
-21,245
|
-21,245
|
-21,513
|
-21,513
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,226
|
3,226
|
3,226
|
48
|
48
|
1. Hàng tồn kho
|
3,226
|
3,226
|
3,226
|
48
|
48
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
231
|
182
|
83
|
77
|
15
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9
|
5
|
1
|
10
|
7
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
220
|
175
|
62
|
60
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2
|
2
|
20
|
8
|
8
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
168,105
|
157,818
|
167,556
|
172,068
|
209,323
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
11,000
|
1,000
|
11,025
|
11,025
|
11,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
11,000
|
1,000
|
11,025
|
11,025
|
11,000
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17,507
|
14,740
|
14,570
|
14,400
|
19,646
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17,507
|
14,740
|
14,570
|
14,400
|
19,646
|
- Nguyên giá
|
29,471
|
25,325
|
25,325
|
25,325
|
30,817
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11,964
|
-10,585
|
-10,755
|
-10,925
|
-11,172
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
244
|
244
|
244
|
244
|
244
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
-244
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7,405
|
9,888
|
9,774
|
9,660
|
9,546
|
- Nguyên giá
|
11,824
|
15,970
|
15,970
|
15,970
|
15,970
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,419
|
-6,082
|
-6,196
|
-6,310
|
-6,424
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
56,261
|
56,261
|
56,261
|
56,261
|
93,211
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
72,693
|
72,693
|
72,693
|
72,693
|
146,693
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
101,914
|
101,914
|
101,914
|
86,674
|
49,624
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-118,346
|
-118,346
|
-118,346
|
-103,106
|
-103,106
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
30
|
27
|
24
|
21
|
18
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
30
|
27
|
24
|
21
|
18
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
262,802
|
245,247
|
246,205
|
255,508
|
296,912
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
76,506
|
65,285
|
65,951
|
69,006
|
110,440
|
I. Nợ ngắn hạn
|
56,169
|
49,533
|
48,742
|
51,524
|
94,088
|
1. Vay và nợ ngắn
|
14,143
|
13,343
|
13,392
|
13,382
|
15,708
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16,634
|
10,760
|
11,459
|
15,325
|
54,055
|
4. Người mua trả tiền trước
|
110
|
110
|
110
|
110
|
112
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
6. Phải trả người lao động
|
208
|
251
|
257
|
174
|
342
|
7. Chi phí phải trả
|
1,166
|
1,162
|
938
|
810
|
838
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
21,538
|
21,530
|
21,703
|
20,302
|
20,389
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
20,337
|
15,752
|
17,210
|
17,482
|
16,352
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
5,812
|
5,819
|
5,873
|
5,890
|
5,880
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
186,296
|
179,962
|
180,254
|
186,502
|
186,472
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
186,296
|
179,962
|
180,254
|
186,502
|
186,472
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
262,062
|
262,062
|
262,062
|
262,062
|
262,062
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
1,232
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-76,996
|
-83,330
|
-83,038
|
-76,790
|
-76,820
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
262,802
|
245,247
|
246,205
|
255,508
|
296,912
|