I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
18,318
|
-12,018
|
21,445
|
7,380
|
6,077
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-18,184
|
11,069
|
-12,138
|
-5,243
|
-6,097
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-480
|
696
|
-516
|
-529
|
-684
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-188
|
219
|
-166
|
-192
|
-224
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,021
|
330
|
405
|
106
|
33
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-397
|
-400
|
-803
|
-1,083
|
-5,146
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
89
|
-105
|
8,227
|
439
|
-6,040
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
28,946
|
|
-3,026
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-27,946
|
-435
|
-8,186
|
-2,246
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,660
|
-28,205
|
|
10,000
|
29,813
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-31,000
|
-43,000
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
34,799
|
6,745
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
-925
|
21
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23,284
|
-619
|
-8,165
|
8,527
|
-6,442
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
8,655
|
-4,605
|
4,828
|
7,482
|
5,387
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,455
|
5,362
|
-4,837
|
-5,156
|
-4,312
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-800
|
757
|
-10
|
2,326
|
1,075
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23,995
|
33
|
53
|
11,292
|
-11,407
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,402
|
407
|
215
|
269
|
11,560
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
407
|
215
|
269
|
11,560
|
154
|