単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 18,318 -12,018 21,445 7,380 6,077
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -18,184 11,069 -12,138 -5,243 -6,097
3. Tiền chi trả cho người lao động -480 696 -516 -529 -684
4. Tiền chi trả lãi vay -188 219 -166 -192 -224
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1,021 330 405 106 33
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -397 -400 -803 -1,083 -5,146
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 89 -105 8,227 439 -6,040
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 28,946 -3,026
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -27,946 -435 -8,186 -2,246
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 4,660 -28,205 10,000 29,813
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -31,000 -43,000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 34,799 6,745
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 -925 21 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -23,284 -619 -8,165 8,527 -6,442
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 8,655 -4,605 4,828 7,482 5,387
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9,455 5,362 -4,837 -5,156 -4,312
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -800 757 -10 2,326 1,075
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -23,995 33 53 11,292 -11,407
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 24,402 407 215 269 11,560
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 1
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 407 215 269 11,560 154