TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
438,515
|
489,653
|
434,715
|
419,131
|
245,474
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,035
|
15,615
|
5,892
|
4,524
|
1,183
|
1. Tiền
|
15,035
|
15,615
|
5,892
|
4,524
|
1,183
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2,003
|
2,003
|
2,003
|
2,003
|
2,003
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2,093
|
2,093
|
2,093
|
2,093
|
2,093
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-90
|
-90
|
-90
|
-90
|
-90
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
201,660
|
241,285
|
255,021
|
241,451
|
175,326
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
96,957
|
105,197
|
96,061
|
95,149
|
75,976
|
2. Trả trước cho người bán
|
21,322
|
31,559
|
32,771
|
33,130
|
31,836
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
103,585
|
124,732
|
159,397
|
150,499
|
116,338
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-20,203
|
-20,203
|
-33,207
|
-37,327
|
-48,824
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
169,733
|
173,552
|
162,120
|
161,811
|
57,650
|
1. Hàng tồn kho
|
169,733
|
173,552
|
164,568
|
164,259
|
152,557
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-2,448
|
-2,448
|
-94,907
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
50,084
|
57,197
|
9,678
|
9,342
|
9,312
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,458
|
1,254
|
1,254
|
879
|
930
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9,482
|
10,627
|
8,423
|
8,463
|
8,382
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
39,144
|
45,316
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
121,523
|
99,358
|
100,521
|
93,689
|
78,296
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
59,752
|
48,651
|
42,171
|
34,767
|
26,094
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54,345
|
46,391
|
40,278
|
34,767
|
26,094
|
- Nguyên giá
|
98,236
|
96,545
|
95,615
|
95,571
|
95,571
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-43,892
|
-50,155
|
-55,337
|
-60,804
|
-69,477
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
5,407
|
2,260
|
1,894
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
6,654
|
3,284
|
3,284
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,247
|
-1,024
|
-1,390
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
9,762
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
10,050
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-288
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
27,901
|
34,788
|
44,991
|
47,184
|
41,884
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
44,991
|
47,184
|
41,884
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,030
|
4,033
|
4,033
|
4,033
|
3,890
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
100
|
100
|
100
|
100
|
100
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9,930
|
3,933
|
3,933
|
3,933
|
3,790
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,871
|
3,248
|
2,258
|
2,209
|
2,503
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,948
|
2,325
|
1,335
|
1,286
|
1,580
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
923
|
923
|
923
|
923
|
923
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
10,208
|
8,637
|
7,067
|
5,496
|
3,926
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
560,038
|
589,011
|
535,236
|
512,820
|
323,771
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
341,058
|
380,333
|
346,465
|
346,976
|
312,104
|
I. Nợ ngắn hạn
|
327,458
|
370,030
|
343,308
|
344,967
|
310,096
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
95,782
|
88,371
|
70,647
|
67,186
|
59,668
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
108,586
|
126,463
|
119,808
|
117,364
|
95,326
|
4. Người mua trả tiền trước
|
25,290
|
32,868
|
32,554
|
35,443
|
28,005
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
43,030
|
45,481
|
38,705
|
38,783
|
38,847
|
6. Phải trả người lao động
|
10,283
|
12,507
|
15,522
|
6,518
|
14,454
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13,261
|
23,564
|
28,106
|
32,747
|
36,482
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
7,195
|
5,382
|
7,816
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
26,025
|
35,685
|
25,742
|
36,637
|
24,709
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,200
|
5,091
|
5,029
|
4,908
|
4,788
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13,599
|
10,302
|
3,157
|
2,008
|
2,008
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1,350
|
1,203
|
1,403
|
1,403
|
1,403
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4,359
|
2,902
|
1,754
|
605
|
605
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
7,891
|
6,197
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
218,981
|
208,678
|
188,771
|
165,844
|
11,667
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
218,981
|
208,678
|
188,771
|
165,844
|
11,667
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
209,500
|
209,500
|
209,500
|
209,500
|
209,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
819
|
819
|
819
|
819
|
819
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-7,526
|
-14,732
|
-7,526
|
-7,526
|
-7,526
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,518
|
12,518
|
17,863
|
17,863
|
17,863
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
5,345
|
5,345
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-48,147
|
-51,743
|
-73,087
|
-94,997
|
-244,242
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
-50,948
|
-73,837
|
-220,506
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
-22,139
|
-21,161
|
-23,736
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
46,472
|
46,971
|
41,202
|
40,185
|
35,253
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
560,038
|
589,011
|
535,236
|
512,820
|
323,771
|