I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5.768
|
-15.557
|
10.716
|
-13.417
|
-28.960
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.155
|
27.960
|
4.959
|
10.170
|
20.261
|
- Khấu hao TSCĐ
|
15.724
|
16.113
|
20.960
|
18.054
|
16.077
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-605
|
0
|
-2.955
|
3.626
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
165
|
0
|
79
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-403
|
8.375
|
-17.979
|
-9.767
|
-2.672
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.834
|
3.912
|
1.979
|
4.760
|
3.231
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12.387
|
12.403
|
15.675
|
-3.247
|
-8.698
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4.661
|
-17.227
|
15.148
|
8.499
|
15.669
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-26.940
|
65.485
|
-49.908
|
10.808
|
23.281
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
66.874
|
-48.257
|
13.119
|
-10.975
|
-26.498
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.068
|
-6.414
|
2.789
|
-4.124
|
-9.144
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-274
|
-25.103
|
-1.979
|
-4.760
|
-3.231
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.056
|
2.494
|
-17
|
-5.314
|
-938
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
138
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.154
|
-804
|
-2.279
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
49.566
|
-17.422
|
-7.452
|
-8.976
|
-9.559
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-62.644
|
40.313
|
-3.932
|
-1.156
|
-3.087
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
226
|
2.949
|
0
|
0
|
387
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-131.542
|
61.680
|
-47.418
|
248.141
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
135.600
|
-56.000
|
4.160
|
-247.311
|
9.089
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
403
|
-8.375
|
17.979
|
9.767
|
2.672
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-57.957
|
40.566
|
-29.210
|
9.441
|
9.061
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
24.225
|
167.471
|
52.599
|
1.071
|
99.342
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.921
|
-182.681
|
-51.729
|
-1.262
|
-103.777
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-6.721
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
15.304
|
-15.210
|
-5.851
|
-191
|
-4.435
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6.913
|
7.934
|
-42.514
|
274
|
-4.933
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
75.427
|
82.340
|
90.273
|
47.759
|
44.818
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
82.340
|
90.273
|
47.759
|
48.033
|
39.884
|