Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5.768 -15.557 10.716 -13.417 -28.960
2. Điều chỉnh cho các khoản 18.155 27.960 4.959 10.170 20.261
- Khấu hao TSCĐ 15.724 16.113 20.960 18.054 16.077
- Các khoản dự phòng 0 -605 0 -2.955 3.626
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 165 0 79 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -403 8.375 -17.979 -9.767 -2.672
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2.834 3.912 1.979 4.760 3.231
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12.387 12.403 15.675 -3.247 -8.698
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4.661 -17.227 15.148 8.499 15.669
- Tăng, giảm hàng tồn kho -26.940 65.485 -49.908 10.808 23.281
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 66.874 -48.257 13.119 -10.975 -26.498
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.068 -6.414 2.789 -4.124 -9.144
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -274 -25.103 -1.979 -4.760 -3.231
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.056 2.494 -17 -5.314 -938
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 138 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4.154 -804 -2.279 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 49.566 -17.422 -7.452 -8.976 -9.559
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -62.644 40.313 -3.932 -1.156 -3.087
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 226 2.949 0 0 387
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -131.542 61.680 -47.418 248.141 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 135.600 -56.000 4.160 -247.311 9.089
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 403 -8.375 17.979 9.767 2.672
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -57.957 40.566 -29.210 9.441 9.061
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 24.225 167.471 52.599 1.071 99.342
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8.921 -182.681 -51.729 -1.262 -103.777
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -6.721 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 15.304 -15.210 -5.851 -191 -4.435
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6.913 7.934 -42.514 274 -4.933
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 75.427 82.340 90.273 47.759 44.818
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 82.340 90.273 47.759 48.033 39.884