I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
601.903
|
616.563
|
938.346
|
1.004.697
|
1.068.793
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-437.166
|
-586.320
|
-800.479
|
-836.482
|
-838.388
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-27.354
|
-29.299
|
-36.984
|
-40.939
|
-53.901
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-5.313
|
-4.191
|
-4.673
|
-2.197
|
-973
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-11.673
|
-12.082
|
-10.160
|
-13.247
|
-10.528
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.085
|
4.681
|
5.811
|
1.945
|
1.546
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-26.919
|
-15.346
|
-15.400
|
-72.547
|
-105.290
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
97.562
|
-25.995
|
76.461
|
41.230
|
61.259
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-38.056
|
-4.214
|
-14.557
|
-2.281
|
-1.088
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
273
|
1.000
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-10.000
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9.966
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.253
|
676
|
546
|
1.507
|
842
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-26.565
|
-2.538
|
-24.010
|
-774
|
-246
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-11.541
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
260.401
|
284.164
|
193.104
|
151.930
|
136.754
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-298.188
|
-255.668
|
-227.458
|
-195.103
|
-179.795
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16.000
|
-12.981
|
-13.908
|
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-65.328
|
15.515
|
-48.262
|
-43.173
|
-43.041
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.669
|
-13.017
|
4.189
|
-2.717
|
17.973
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
74.143
|
79.812
|
66.795
|
80.984
|
78.267
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
79.812
|
66.795
|
70.984
|
78.267
|
96.240
|