I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
170,589
|
399,624
|
280,887
|
80,128
|
249,765
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-143,595
|
-289,036
|
-187,302
|
-47,483
|
-188,021
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,465
|
-7,668
|
-18,890
|
-31,048
|
-5,528
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-517
|
475
|
|
-215
|
-1,029
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,370
|
-22
|
-363
|
-16,829
|
-49
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
162
|
-2,920
|
850
|
226
|
179
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-21,281
|
-35,922
|
-48,962
|
-15,208
|
-26,284
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,477
|
64,532
|
26,221
|
-30,428
|
29,034
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19
|
1,022
|
-315
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-355
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
96
|
86
|
351
|
439
|
334
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
77
|
754
|
35
|
439
|
334
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
55,050
|
7,904
|
32,716
|
28,180
|
47,971
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-40,299
|
-30,384
|
-66,345
|
-23,013
|
-44,181
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
13,908
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14,751
|
-8,572
|
-33,628
|
5,167
|
3,790
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
12,351
|
56,714
|
-7,372
|
-24,821
|
33,158
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
34,546
|
46,898
|
103,612
|
96,240
|
71,419
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46,898
|
103,612
|
96,240
|
71,419
|
104,577
|