I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
250,941
|
73,042
|
170,589
|
399,624
|
280,887
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-204,215
|
-43,004
|
-143,595
|
-289,036
|
-187,302
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-14,084
|
-19,968
|
-5,465
|
-7,668
|
-18,890
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-456
|
-517
|
475
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,000
|
-7,774
|
-2,370
|
-22
|
-363
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
485
|
353
|
162
|
-2,920
|
850
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19,274
|
-17,854
|
-21,281
|
-35,922
|
-48,962
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,853
|
-15,661
|
-2,477
|
64,532
|
26,221
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-329
|
-574
|
-19
|
1,022
|
-315
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-355
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-20,000
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
328
|
301
|
96
|
86
|
351
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20,000
|
-273
|
77
|
754
|
35
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
31,077
|
14,981
|
55,050
|
7,904
|
32,716
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-75,268
|
-42,768
|
-40,299
|
-30,384
|
-66,345
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
13,908
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-44,190
|
-27,787
|
14,751
|
-8,572
|
-33,628
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-52,338
|
-43,721
|
12,351
|
56,714
|
-7,372
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
110,605
|
78,267
|
34,546
|
46,898
|
103,612
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
78,267
|
34,546
|
46,898
|
103,612
|
96,240
|