TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
428,763
|
414,086
|
786,346
|
679,939
|
506,663
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
78,267
|
19,546
|
46,898
|
103,612
|
96,240
|
1. Tiền
|
58,267
|
19,546
|
28,898
|
73,612
|
23,240
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
20,000
|
0
|
18,000
|
30,000
|
73,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
15,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
58,689
|
60,133
|
384,153
|
248,767
|
152,714
|
1. Phải thu khách hàng
|
63,374
|
59,560
|
384,439
|
250,386
|
157,362
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,470
|
5,875
|
6,444
|
5,211
|
534
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
785
|
1,638
|
1,664
|
1,563
|
3,600
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6,940
|
-6,940
|
-8,393
|
-8,393
|
-8,782
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
284,120
|
309,114
|
347,427
|
320,555
|
256,554
|
1. Hàng tồn kho
|
325,990
|
350,984
|
383,067
|
356,196
|
315,881
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-41,870
|
-41,870
|
-35,640
|
-35,640
|
-59,328
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,687
|
10,293
|
7,869
|
7,005
|
1,155
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7,687
|
10,093
|
7,594
|
6,045
|
1,155
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
160
|
160
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
200
|
115
|
800
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
104,530
|
104,530
|
103,483
|
100,622
|
100,355
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22,610
|
22,610
|
22,610
|
22,610
|
22,222
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
22,610
|
22,610
|
22,610
|
22,610
|
22,222
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
57,123
|
57,123
|
56,787
|
54,655
|
54,776
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
57,123
|
57,123
|
56,787
|
54,655
|
54,776
|
- Nguyên giá
|
78,068
|
78,068
|
78,449
|
78,449
|
78,604
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-20,945
|
-20,945
|
-21,663
|
-23,794
|
-23,828
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1,840
|
1,840
|
1,840
|
1,840
|
1,840
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,840
|
-1,840
|
-1,840
|
-1,840
|
-1,840
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
770
|
770
|
770
|
770
|
770
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
770
|
770
|
770
|
770
|
770
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24,027
|
24,027
|
23,317
|
22,586
|
22,586
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24,027
|
24,027
|
23,317
|
22,586
|
22,586
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
533,294
|
518,616
|
889,829
|
780,560
|
607,018
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
234,890
|
217,253
|
583,672
|
457,501
|
273,150
|
I. Nợ ngắn hạn
|
234,890
|
217,253
|
583,672
|
457,501
|
273,150
|
1. Vay và nợ ngắn
|
70,355
|
56,724
|
83,422
|
87,045
|
53,417
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
46,739
|
67,614
|
356,675
|
173,124
|
43,069
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,807
|
5,955
|
7,866
|
7,852
|
2,488
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
10,317
|
1,536
|
4,873
|
9,375
|
21,667
|
6. Phải trả người lao động
|
17,119
|
0
|
17,695
|
28,587
|
36,085
|
7. Chi phí phải trả
|
66,598
|
69,629
|
97,271
|
135,284
|
92,217
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
378
|
1,389
|
1,528
|
1,892
|
93
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
298,403
|
301,363
|
306,158
|
323,059
|
333,869
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
298,403
|
301,363
|
306,158
|
323,059
|
333,869
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-72
|
-72
|
-72
|
-72
|
-72
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-11,541
|
-11,541
|
-11,541
|
-11,541
|
-11,541
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
172,691
|
172,691
|
192,977
|
192,977
|
192,977
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,886
|
1,886
|
1,886
|
1,886
|
1,886
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
35,439
|
38,399
|
22,907
|
39,808
|
50,618
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
19,578
|
14,407
|
14,342
|
14,342
|
24,115
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
533,294
|
518,616
|
889,829
|
780,560
|
607,018
|