単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 414,086 786,346 679,939 506,663 510,637
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,546 46,898 103,612 96,240 71,419
1. Tiền 19,546 28,898 73,612 23,240 40,419
2. Các khoản tương đương tiền 0 18,000 30,000 73,000 31,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,133 384,153 248,767 152,714 140,684
1. Phải thu khách hàng 59,560 384,439 250,386 157,362 140,945
2. Trả trước cho người bán 5,875 6,444 5,211 534 5,627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,638 1,664 1,563 3,600 2,894
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,940 -8,393 -8,393 -8,782 -8,782
IV. Tổng hàng tồn kho 309,114 347,427 320,555 256,554 284,553
1. Hàng tồn kho 350,984 383,067 356,196 315,881 343,881
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -41,870 -35,640 -35,640 -59,328 -59,328
V. Tài sản ngắn hạn khác 10,293 7,869 7,005 1,155 13,981
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,093 7,594 6,045 1,155 13,348
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 160 160 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 200 115 800 0 632
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 104,530 103,483 100,622 100,355 100,355
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,610 22,610 22,610 22,222 22,222
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 22,610 22,610 22,610 22,222 22,222
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 57,123 56,787 54,655 54,776 54,776
1. Tài sản cố định hữu hình 57,123 56,787 54,655 54,776 54,776
- Nguyên giá 78,068 78,449 78,449 78,604 78,604
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,945 -21,663 -23,794 -23,828 -23,828
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1,840 1,840 1,840 1,840 1,840
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,840 -1,840 -1,840 -1,840 -1,840
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 770 770 770 770 770
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 770 770 770 770 770
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 24,027 23,317 22,586 22,586 22,586
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,027 23,317 22,586 22,586 22,586
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 518,616 889,829 780,560 607,018 610,992
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 217,253 583,672 457,501 273,150 275,090
I. Nợ ngắn hạn 217,253 583,672 457,501 273,150 275,090
1. Vay và nợ ngắn 56,724 83,422 87,045 53,417 58,584
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 67,614 356,675 173,124 43,069 110,638
4. Người mua trả tiền trước 5,955 7,866 7,852 2,488 2,184
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,536 4,873 9,375 21,667 91
6. Phải trả người lao động 0 17,695 28,587 36,085 0
7. Chi phí phải trả 69,629 97,271 135,284 92,217 73,144
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,389 1,528 1,892 93 6,654
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 301,363 306,158 323,059 333,869 335,901
I. Vốn chủ sở hữu 301,363 306,158 323,059 333,869 335,901
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000
2. Thặng dư vốn cổ phần -72 -72 -72 -72 -72
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -11,541 -11,541 -11,541 -11,541 -11,541
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 172,691 192,977 192,977 192,977 192,977
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,886 1,886 1,886 1,886 1,886
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,399 22,907 39,808 50,618 52,651
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,407 14,342 14,342 24,115 23,796
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 518,616 889,829 780,560 607,018 610,992