Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
85,119
|
88,598
|
617,090
|
428,715
|
203,102
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5,967
|
63
|
237
|
133
|
5,837
|
Doanh thu thuần
|
79,152
|
88,535
|
616,853
|
428,582
|
197,265
|
Giá vốn hàng bán
|
54,346
|
56,534
|
491,226
|
321,373
|
152,692
|
Lợi nhuận gộp
|
24,806
|
32,001
|
125,626
|
107,209
|
44,573
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,920
|
301
|
196
|
94
|
4,295
|
Chi phí tài chính
|
447
|
456
|
1,849
|
3,500
|
-851
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-624
|
456
|
961
|
2,500
|
-673
|
Chi phí bán hàng
|
-14,350
|
19,210
|
77,316
|
64,337
|
-6,267
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
30,258
|
7,371
|
22,579
|
17,917
|
28,411
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,371
|
5,265
|
24,079
|
21,548
|
27,575
|
Thu nhập khác
|
2
|
|
355
|
|
|
Chi phí khác
|
405
|
8
|
84
|
7
|
54
|
Lợi nhuận khác
|
-403
|
-8
|
271
|
-7
|
-54
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
9,968
|
5,256
|
24,350
|
21,541
|
27,521
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,038
|
1,051
|
5,648
|
4,640
|
6,343
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,038
|
1,051
|
5,648
|
4,640
|
6,343
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,929
|
4,205
|
18,702
|
16,901
|
21,177
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,929
|
4,205
|
18,702
|
16,901
|
21,177
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|