Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
617,090
|
428,715
|
203,102
|
71,371
|
675,446
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
237
|
133
|
5,837
|
84
|
233
|
Doanh thu thuần
|
616,853
|
428,582
|
197,265
|
71,287
|
675,213
|
Giá vốn hàng bán
|
491,226
|
321,373
|
152,692
|
47,316
|
510,890
|
Lợi nhuận gộp
|
125,626
|
107,209
|
44,573
|
23,972
|
164,322
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
196
|
94
|
4,295
|
439
|
426
|
Chi phí tài chính
|
1,849
|
3,500
|
-851
|
215
|
1,560
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
961
|
2,500
|
-673
|
215
|
1,239
|
Chi phí bán hàng
|
77,316
|
64,337
|
-6,267
|
13,312
|
103,358
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,579
|
17,917
|
28,411
|
7,184
|
27,644
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24,079
|
21,548
|
27,575
|
3,701
|
32,186
|
Thu nhập khác
|
355
|
|
|
|
|
Chi phí khác
|
84
|
7
|
54
|
|
13
|
Lợi nhuận khác
|
271
|
-7
|
-54
|
|
-13
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
24,350
|
21,541
|
27,521
|
3,701
|
32,173
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,648
|
4,640
|
6,343
|
1,668
|
7,355
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
5,648
|
4,640
|
6,343
|
1,668
|
7,355
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
18,702
|
16,901
|
21,177
|
2,033
|
24,818
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
18,702
|
16,901
|
21,177
|
2,033
|
24,818
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|