単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 617,090 428,715 203,102 71,371 675,446
Các khoản giảm trừ doanh thu 237 133 5,837 84 233
Doanh thu thuần 616,853 428,582 197,265 71,287 675,213
Giá vốn hàng bán 491,226 321,373 152,692 47,316 510,890
Lợi nhuận gộp 125,626 107,209 44,573 23,972 164,322
Doanh thu hoạt động tài chính 196 94 4,295 439 426
Chi phí tài chính 1,849 3,500 -851 215 1,560
Trong đó: Chi phí lãi vay 961 2,500 -673 215 1,239
Chi phí bán hàng 77,316 64,337 -6,267 13,312 103,358
Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,579 17,917 28,411 7,184 27,644
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,079 21,548 27,575 3,701 32,186
Thu nhập khác 355
Chi phí khác 84 7 54 13
Lợi nhuận khác 271 -7 -54 -13
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 24,350 21,541 27,521 3,701 32,173
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,648 4,640 6,343 1,668 7,355
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 5,648 4,640 6,343 1,668 7,355
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,702 16,901 21,177 2,033 24,818
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,702 16,901 21,177 2,033 24,818
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)