TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
286,849
|
392,386
|
379,409
|
428,718
|
506,663
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
79,812
|
66,795
|
70,984
|
78,267
|
96,240
|
1. Tiền
|
49,812
|
52,795
|
60,984
|
58,267
|
23,240
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
30,000
|
14,000
|
10,000
|
20,000
|
73,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
10,000
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
50,670
|
111,148
|
75,249
|
58,544
|
152,714
|
1. Phải thu khách hàng
|
42,455
|
107,512
|
78,120
|
63,274
|
157,362
|
2. Trả trước cho người bán
|
10,826
|
9,653
|
3,373
|
1,470
|
534
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
875
|
464
|
1,988
|
739
|
3,600
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,486
|
-6,481
|
-8,232
|
-6,940
|
-8,782
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
154,011
|
211,934
|
218,738
|
284,120
|
256,554
|
1. Hàng tồn kho
|
171,100
|
232,857
|
242,144
|
325,990
|
315,881
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-17,088
|
-20,922
|
-23,406
|
-41,870
|
-59,328
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,355
|
2,509
|
4,438
|
7,787
|
1,155
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,094
|
2,509
|
4,438
|
7,787
|
1,155
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
261
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
106,731
|
104,577
|
111,975
|
104,530
|
100,355
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
22,390
|
22,222
|
22,555
|
22,610
|
22,222
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
22,390
|
22,222
|
22,555
|
22,610
|
22,222
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,407
|
5,298
|
63,163
|
57,123
|
54,776
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,407
|
4,265
|
62,743
|
57,123
|
54,776
|
- Nguyên giá
|
16,251
|
15,413
|
78,240
|
78,068
|
78,604
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,845
|
-11,149
|
-15,497
|
-20,945
|
-23,828
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
1,033
|
420
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
1,840
|
1,840
|
1,840
|
1,840
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-806
|
-1,420
|
-1,840
|
-1,840
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
770
|
770
|
770
|
770
|
770
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
770
|
770
|
770
|
770
|
770
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29,737
|
28,016
|
25,487
|
24,027
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29,737
|
28,016
|
25,487
|
24,027
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
393,581
|
496,962
|
491,384
|
533,248
|
607,018
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
153,039
|
237,650
|
214,512
|
236,090
|
273,150
|
I. Nợ ngắn hạn
|
136,356
|
232,089
|
214,512
|
236,090
|
273,150
|
1. Vay và nợ ngắn
|
49,833
|
89,451
|
60,658
|
70,355
|
53,417
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
48,853
|
73,044
|
46,750
|
46,739
|
43,069
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,255
|
4,531
|
6,146
|
3,807
|
2,488
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,860
|
2,610
|
8,801
|
11,771
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
6,034
|
6,072
|
9,015
|
17,119
|
36,085
|
7. Chi phí phải trả
|
8,172
|
40,720
|
66,306
|
66,598
|
92,217
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
407
|
842
|
479
|
378
|
93
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
16,683
|
5,561
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
16,683
|
5,561
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
240,542
|
259,313
|
276,872
|
297,158
|
333,869
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
240,542
|
259,313
|
276,872
|
297,158
|
333,869
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
100,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-72
|
-72
|
-72
|
-72
|
-72
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-11,541
|
-11,541
|
-11,541
|
-11,541
|
-11,541
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
103,615
|
137,287
|
155,132
|
172,691
|
192,977
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,886
|
1,886
|
1,886
|
1,886
|
1,886
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
46,653
|
31,752
|
31,467
|
34,194
|
50,618
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,942
|
14,818
|
16,356
|
19,323
|
24,115
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
393,581
|
496,962
|
491,384
|
533,248
|
607,018
|