1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
610.606
|
1.055.202
|
916.967
|
1.050.477
|
1.337.505
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.471
|
8.435
|
9.598
|
9.313
|
6.271
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
604.135
|
1.046.767
|
907.369
|
1.041.164
|
1.331.234
|
4. Giá vốn hàng bán
|
440.096
|
765.841
|
676.525
|
781.035
|
1.021.824
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
164.039
|
280.926
|
230.845
|
260.129
|
309.410
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.096
|
1.208
|
1.035
|
2.551
|
4.886
|
7. Chi phí tài chính
|
6.268
|
7.462
|
5.420
|
5.948
|
4.954
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.936
|
6.306
|
4.665
|
4.584
|
3.309
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
76.203
|
137.045
|
111.315
|
129.221
|
154.596
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35.537
|
64.317
|
64.089
|
69.621
|
76.278
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
49.127
|
73.310
|
51.054
|
57.891
|
78.467
|
12. Thu nhập khác
|
725
|
728
|
552
|
38
|
355
|
13. Chi phí khác
|
309
|
646
|
29
|
423
|
154
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
416
|
82
|
523
|
-385
|
201
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
49.543
|
73.392
|
51.578
|
57.506
|
78.668
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11.889
|
18.352
|
13.665
|
14.809
|
17.682
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.889
|
18.352
|
13.665
|
14.809
|
17.682
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
37.655
|
55.041
|
37.912
|
42.697
|
60.986
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
37.655
|
55.041
|
37.912
|
42.697
|
60.986
|