Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 775,938 741,872 1,685,720 1,602,384 1,593,975
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 89 51 68 67 93
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 775,849 741,822 1,685,652 1,602,316 1,593,882
4. Giá vốn hàng bán 687,711 661,066 1,599,948 1,506,044 1,505,350
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 88,138 80,756 85,704 96,272 88,532
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,404 4,388 4,152 4,519 3,705
7. Chi phí tài chính 1,563 1,778 1,489 664 1,008
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,375 1,845 1,433 735 944
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 50,971 44,379 54,988 61,264 53,552
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,633 12,341 12,896 12,411 13,691
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 26,373 26,646 20,483 26,452 23,986
12. Thu nhập khác 1,616 48 1,807 11,543 378
13. Chi phí khác 1,482 -3 177 68 16
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 133 51 1,630 11,474 362
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 26,507 26,698 22,113 37,927 24,349
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,921 5,975 5,039 8,221 5,520
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -463 -463 -463 -463 -463
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5,458 5,512 4,576 7,759 5,057
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21,049 21,186 17,537 30,168 19,292
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21,049 21,186 17,537 30,168 19,292