Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
411,929
|
417,271
|
386,503
|
378,272
|
355,788
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15
|
17
|
34
|
26
|
24
|
Doanh thu thuần
|
411,914
|
417,253
|
386,469
|
378,246
|
355,764
|
Giá vốn hàng bán
|
389,982
|
396,947
|
364,617
|
353,804
|
331,913
|
Lợi nhuận gộp
|
21,932
|
20,306
|
21,852
|
24,442
|
23,851
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
661
|
727
|
987
|
1,330
|
1,382
|
Chi phí tài chính
|
204
|
193
|
271
|
340
|
390
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
204
|
193
|
212
|
340
|
381
|
Chi phí bán hàng
|
12,240
|
11,522
|
14,090
|
14,061
|
13,371
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,967
|
2,931
|
3,107
|
4,365
|
4,513
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,181
|
6,388
|
5,371
|
7,006
|
6,959
|
Thu nhập khác
|
323
|
2
|
51
|
2
|
9
|
Chi phí khác
|
2
|
3
|
12
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
322
|
0
|
40
|
1
|
9
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,503
|
6,388
|
5,411
|
7,007
|
6,968
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,652
|
1,429
|
1,256
|
1,576
|
1,568
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-116
|
-116
|
-116
|
-116
|
-116
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,536
|
1,313
|
1,140
|
1,460
|
1,452
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,967
|
5,075
|
4,271
|
5,547
|
5,516
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,967
|
5,075
|
4,271
|
5,547
|
5,516
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|