単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 411,929 417,271 386,503 378,272 355,788
Các khoản giảm trừ doanh thu 15 17 34 26 24
Doanh thu thuần 411,914 417,253 386,469 378,246 355,764
Giá vốn hàng bán 389,982 396,947 364,617 353,804 331,913
Lợi nhuận gộp 21,932 20,306 21,852 24,442 23,851
Doanh thu hoạt động tài chính 661 727 987 1,330 1,382
Chi phí tài chính 204 193 271 340 390
Trong đó: Chi phí lãi vay 204 193 212 340 381
Chi phí bán hàng 12,240 11,522 14,090 14,061 13,371
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,967 2,931 3,107 4,365 4,513
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,181 6,388 5,371 7,006 6,959
Thu nhập khác 323 2 51 2 9
Chi phí khác 2 3 12 0 0
Lợi nhuận khác 322 0 40 1 9
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 7,503 6,388 5,411 7,007 6,968
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,652 1,429 1,256 1,576 1,568
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -116 -116 -116 -116 -116
Chi phí thuế TNDN 1,536 1,313 1,140 1,460 1,452
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,967 5,075 4,271 5,547 5,516
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,967 5,075 4,271 5,547 5,516
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)