単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 386,503 378,272 355,788 342,540 358,803
Các khoản giảm trừ doanh thu 34 26 24 26 23
Doanh thu thuần 386,469 378,246 355,764 342,514 358,780
Giá vốn hàng bán 364,617 353,804 331,913 317,878 337,391
Lợi nhuận gộp 21,852 24,442 23,851 24,636 21,389
Doanh thu hoạt động tài chính 987 1,330 1,382 1,730 1,515
Chi phí tài chính 271 340 390 418 230
Trong đó: Chi phí lãi vay 212 340 381 418 256
Chi phí bán hàng 14,090 14,061 13,371 14,337 9,671
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,107 4,365 4,513 4,276 4,512
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,371 7,006 6,959 7,334 8,492
Thu nhập khác 51 2 9 2 2
Chi phí khác 12 0 0 0
Lợi nhuận khác 40 1 9 2 2
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,411 7,007 6,968 7,335 8,494
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,256 1,576 1,568 1,641 1,950
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -116 -116 -116 -116 -116
Chi phí thuế TNDN 1,140 1,460 1,452 1,526 1,835
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,271 5,547 5,516 5,810 6,659
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,271 5,547 5,516 5,810 6,659
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)