単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 156,533 130,487 164,883 157,507 176,862
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 127,169 102,689 137,504 113,780 74,635
1. Tiền 46,169 34,889 33,104 11,980 16,335
2. Các khoản tương đương tiền 81,000 67,800 104,400 101,800 58,300
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 16,122 72,122
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,936 8,283 5,912 6,717 7,122
1. Phải thu khách hàng 7,408 7,721 5,448 5,816 6,215
2. Trả trước cho người bán 149 145 125 351 0
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 379 418 339 550 907
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 19,436 17,793 20,420 20,059 20,675
1. Hàng tồn kho 19,436 17,793 20,420 20,059 20,675
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,992 1,721 1,047 830 2,308
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,856 1,665 1,047 830 2,204
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 135 56 0 0 104
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 118,013 116,358 115,243 113,591 112,611
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5 5 5 5 5
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 66,874 65,601 64,843 63,749 63,017
1. Tài sản cố định hữu hình 16,014 15,360 15,104 14,493 14,343
- Nguyên giá 66,886 67,009 67,436 67,593 68,173
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,872 -51,648 -52,333 -53,100 -53,830
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 50,860 50,240 49,739 49,256 48,675
- Nguyên giá 68,844 68,844 68,964 69,108 69,158
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,983 -18,604 -19,225 -19,852 -20,483
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 35,631 35,324 35,017 34,709 34,402
- Nguyên giá 49,984 49,984 49,984 49,984 49,984
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,353 -14,660 -14,968 -15,275 -15,582
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,442 6,442 6,393 6,393 6,393
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 10,296 10,296 10,296 10,296 10,296
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,854 -3,854 -3,903 -3,903 -3,903
V. Tổng tài sản dài hạn khác 7,696 7,622 7,696 7,818 7,878
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,495 4,305 4,264 4,270 4,214
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 3,201 3,317 3,432 3,548 3,664
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 274,546 246,845 280,126 271,098 289,474
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 102,951 70,682 101,531 104,363 116,337
I. Nợ ngắn hạn 98,841 66,573 97,142 99,963 112,295
1. Vay và nợ ngắn 33,600 10,600 31,723 35,069 45,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 13,639 7,241 10,020 15,582 11,677
4. Người mua trả tiền trước 199 249 291 292 251
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,017 21,057 23,086 22,449 26,840
6. Phải trả người lao động 3,601 4,137 7,384 3,326 3,541
7. Chi phí phải trả 479 464 377 828 469
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 19,177 19,711 21,164 18,925 21,609
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4,110 4,110 4,390 4,400 4,042
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 4,110 4,110 4,390 4,400 4,042
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 171,595 176,162 178,594 166,735 173,136
I. Vốn chủ sở hữu 171,595 176,162 178,594 166,735 173,136
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 112,915 112,915 112,915 112,915 112,915
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,220 9,220 9,220 9,220 9,243
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -1,415 -1,415 -1,415 -1,415 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 39,398 39,398 39,398 39,398 39,398
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,476 16,043 18,475 6,616 11,580
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,915 2,899 2,875 3,272 2,688
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 274,546 246,845 280,126 271,098 289,474