単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,388 5,411 7,007 6,968 7,335
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,170 971 712 668 343
- Khấu hao TSCĐ 1,704 1,698 1,702 1,669 1,655
- Các khoản dự phòng 49
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -727 -987 -1,330 -1,382 -1,730
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 193 212 340 381 418
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7,557 6,382 7,719 7,635 7,679
- Tăng, giảm các khoản phải thu -170 2,380 -468 -293 108
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1,643 -2,627 361 -617 8,909
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -8,680 8,228 -837 1,939 -12,980
- Tăng giảm chi phí trả trước 381 660 210 -1,318 -167
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -224 -200 -333 -374 -430
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,652 -1,429 -1,256 -1,184 -1,568
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 680
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -523 -974 -158 -1,136 -506
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,667 13,100 5,238 4,654 1,046
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -442 -444 -455 -205 -853
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -16,122 -56,000 72,122
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -70,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 629 1,035 1,120 1,038 1,057
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 187 591 -15,456 -55,167 2,326
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 23 -23
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 1,415 23
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 71,875 85,323 116,047 127,421 111,817
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -94,875 -64,200 -112,702 -117,490 -125,130
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -16,851 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -23,000 21,123 -13,506 11,368 -13,313
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -24,480 34,815 -23,724 -39,145 -9,941
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 127,169 102,689 137,504 113,780 74,635
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 102,689 137,504 113,780 74,635 64,694