TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
125,937
|
125,723
|
152,034
|
139,243
|
285,944
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,928
|
1,697
|
19,954
|
20,738
|
21,456
|
1. Tiền
|
22,928
|
1,697
|
19,954
|
20,738
|
21,456
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
6,000
|
0
|
0
|
85,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
6,000
|
0
|
0
|
85,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
54,661
|
52,608
|
49,266
|
47,488
|
82,460
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
37,099
|
43,075
|
45,096
|
42,919
|
68,039
|
2. Trả trước cho người bán
|
17,727
|
9,672
|
4,487
|
3,802
|
12,530
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
746
|
761
|
607
|
768
|
2,336
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-912
|
-901
|
-923
|
0
|
-444
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
45,330
|
56,512
|
75,500
|
61,162
|
88,663
|
1. Hàng tồn kho
|
45,330
|
56,512
|
77,100
|
62,797
|
89,702
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-1,600
|
-1,635
|
-1,039
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,019
|
8,905
|
7,315
|
9,855
|
8,365
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
726
|
344
|
43
|
405
|
216
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,293
|
8,561
|
7,272
|
9,450
|
8,149
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
84,190
|
100,573
|
119,242
|
157,954
|
164,515
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
71,388
|
90,134
|
106,303
|
118,725
|
146,449
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
71,388
|
90,134
|
106,196
|
118,641
|
146,038
|
- Nguyên giá
|
156,104
|
188,964
|
221,198
|
249,679
|
295,914
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-84,716
|
-98,830
|
-115,002
|
-131,038
|
-149,876
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
107
|
84
|
410
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
113
|
113
|
533
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-6
|
-29
|
-122
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6,244
|
1,003
|
279
|
30,154
|
3,967
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6,244
|
1,003
|
279
|
30,154
|
3,967
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,558
|
9,436
|
12,660
|
9,074
|
14,099
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,639
|
8,321
|
11,870
|
8,171
|
10,727
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
919
|
1,116
|
790
|
903
|
3,372
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
210,128
|
226,296
|
271,276
|
297,197
|
450,459
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
91,535
|
74,848
|
60,462
|
44,089
|
104,300
|
I. Nợ ngắn hạn
|
87,305
|
70,542
|
56,530
|
40,384
|
79,027
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
27,864
|
30,862
|
13,573
|
0
|
20,326
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26,231
|
11,953
|
9,934
|
15,598
|
18,216
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,798
|
5,117
|
6,225
|
1,969
|
6,278
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,025
|
2,364
|
6,021
|
2,008
|
3,647
|
6. Phải trả người lao động
|
13,817
|
13,542
|
14,498
|
14,057
|
25,285
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
610
|
1,490
|
849
|
1,865
|
1,527
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
10,244
|
1,430
|
1,793
|
1,515
|
2,036
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4,715
|
3,785
|
3,637
|
3,373
|
1,712
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,230
|
4,306
|
3,932
|
3,705
|
25,273
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,730
|
3,922
|
3,589
|
3,401
|
14,310
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
500
|
383
|
343
|
304
|
10,964
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
118,592
|
151,448
|
210,813
|
253,107
|
346,159
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
118,592
|
151,448
|
210,813
|
253,107
|
346,159
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
71,476
|
71,476
|
71,476
|
71,476
|
71,476
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,963
|
15,963
|
15,963
|
15,963
|
15,963
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
31,154
|
64,009
|
123,375
|
165,669
|
258,720
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
283
|
32,260
|
64,009
|
114,227
|
158,521
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
30,870
|
31,749
|
59,366
|
51,442
|
100,199
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
210,128
|
226,296
|
271,276
|
297,197
|
450,459
|