TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
225,057
|
256,536
|
286,726
|
329,560
|
354,386
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39,208
|
18,160
|
21,456
|
55,900
|
82,842
|
1. Tiền
|
39,208
|
18,160
|
21,456
|
55,900
|
52,842
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,000
|
70,000
|
85,000
|
70,000
|
65,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
58,008
|
64,635
|
82,456
|
76,544
|
92,035
|
1. Phải thu khách hàng
|
50,433
|
52,225
|
68,039
|
63,296
|
74,864
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,625
|
11,410
|
12,530
|
12,410
|
16,551
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
949
|
1,001
|
2,331
|
1,282
|
1,064
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
-444
|
-444
|
-444
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
107,373
|
92,279
|
89,450
|
112,886
|
103,725
|
1. Hàng tồn kho
|
109,005
|
93,911
|
90,914
|
115,186
|
105,742
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1,632
|
-1,632
|
-1,464
|
-2,300
|
-2,017
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10,468
|
11,462
|
8,365
|
14,230
|
10,784
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,863
|
906
|
216
|
2,595
|
1,910
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8,605
|
10,556
|
8,149
|
11,634
|
8,874
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
154,727
|
153,244
|
164,463
|
168,968
|
170,051
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
144,572
|
141,571
|
146,449
|
147,669
|
152,352
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
144,109
|
141,134
|
146,038
|
147,286
|
151,995
|
- Nguyên giá
|
284,372
|
285,839
|
295,914
|
301,059
|
311,263
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-140,263
|
-144,705
|
-149,876
|
-153,774
|
-159,268
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
464
|
437
|
410
|
384
|
357
|
- Nguyên giá
|
533
|
533
|
533
|
533
|
533
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-69
|
-96
|
-122
|
-149
|
-176
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,195
|
10,664
|
14,047
|
17,637
|
16,391
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7,923
|
9,582
|
10,727
|
13,950
|
13,357
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,273
|
1,082
|
3,320
|
3,687
|
3,034
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
379,784
|
409,779
|
451,189
|
498,528
|
524,437
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
63,012
|
80,946
|
104,925
|
125,065
|
120,421
|
I. Nợ ngắn hạn
|
59,424
|
77,404
|
81,852
|
104,091
|
101,224
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
20,326
|
43,836
|
33,600
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
13,301
|
21,573
|
18,216
|
21,838
|
13,662
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12,472
|
5,574
|
6,278
|
7,365
|
5,923
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,679
|
16,515
|
3,461
|
7,290
|
12,267
|
6. Phải trả người lao động
|
15,093
|
28,330
|
28,313
|
18,912
|
27,518
|
7. Chi phí phải trả
|
1,279
|
1,534
|
1,510
|
1,790
|
1,593
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,509
|
2,011
|
2,036
|
1,967
|
1,975
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3,588
|
3,542
|
23,073
|
20,974
|
19,197
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3,304
|
3,268
|
14,310
|
14,310
|
14,204
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
316,772
|
328,833
|
346,264
|
373,463
|
404,016
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
316,772
|
328,833
|
346,264
|
373,463
|
404,016
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
71,476
|
71,476
|
71,476
|
71,476
|
71,476
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,963
|
15,963
|
15,963
|
15,963
|
15,963
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
229,334
|
241,395
|
258,825
|
286,024
|
316,577
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,092
|
1,866
|
1,712
|
1,093
|
4,686
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
379,784
|
409,779
|
451,189
|
498,528
|
524,437
|