単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 25,152 33,798 43,075 23,239 20,061
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,005 4,455 4,156 5,155 14,746
- Khấu hao TSCĐ 4,111 4,474 4,919 5,236 5,312
- Các khoản dự phòng 676 -2 -1,035 -36 11,317
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 220 -135 178 298 -432
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2 -4 -10 -343 -1,497
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 122 104 47
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 30,156 38,253 47,231 28,395 34,807
- Tăng, giảm các khoản phải thu -9,693 -9,997 3,551 -5,841 -13,475
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,044 -53,794 7,585 15,094 2,998
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5,551 20,518 -10,435 14,335 -4,656
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,787 -1,723 514 -702 -455
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -122 -104 -47
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,500 -1,978 0 -18,000
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -242 -1,012 -289 -235 8,336
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22,104 -9,856 48,053 51,045 9,508
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -24,410 -5,109 -4,713 -5,396 -13,243
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 76 255 142
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -10,000 0 -70,000 -45,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 10,000 30,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2 4 4 255 1,478
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -24,407 -15,105 -4,632 -64,887 -26,624
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 34,061 26,482 20,326
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -26,249 -34,294
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -7,148
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 7,812 -7,812 -7,148 20,326
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2,303 -17,149 35,609 -20,989 3,210
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 23,137 20,738 3,594 39,208 18,160
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -97 5 5 -59 86
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 20,738 3,594 39,208 18,160 21,456