単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 23,239 20,061 34,234 40,088 40,102
2. Điều chỉnh cho các khoản 5,155 14,746 5,186 6,160 5,240
- Khấu hao TSCĐ 5,236 5,312 5,483 5,521 5,620
- Các khoản dự phòng -36 11,317 1,261 -389 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 298 -432 -230 6 118
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -343 -1,497 -1,602 585 -943
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 47 273 437 365
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 80
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 28,395 34,807 39,420 46,247 45,342
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5,841 -13,475 1,353 -11,216 1,365
- Tăng, giảm hàng tồn kho 15,094 2,998 -25,484 9,444 19,688
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 14,335 -4,656 12,709 -24,895 -2,992
- Tăng giảm chi phí trả trước -702 -455 -5,603 1,278 -1,671
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -47 -282 -437 -365
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -18,000 -19,978 23,684 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -235 8,336 -618 -2,377 -3,064
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 51,045 9,508 1,518 41,727 58,303
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5,396 -13,243 -8,606 -8,796 -20,530
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 255 142 250 290
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -70,000 -45,000 -25,000 -70,000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 10,000 30,000 40,000 45,000 25,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 255 1,478 2,589 -585 1,149
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -64,887 -26,624 9,232 -34,381 5,909
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 20,326 84,548 40,293 16,034
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -61,039 -50,530 -15,446
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7,148 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7,148 20,326 23,510 -10,236 588
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -20,989 3,210 34,260 -2,890 64,801
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 39,208 18,160 21,456 55,900 82,842
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -59 86 185 -168 41
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18,160 21,456 55,900 52,842 147,683