Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
189,040
|
169,916
|
187,955
|
167,074
|
187,875
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
160
|
73
|
1,166
|
87
|
64
|
Doanh thu thuần
|
188,880
|
169,843
|
186,789
|
166,987
|
187,811
|
Giá vốn hàng bán
|
136,008
|
131,635
|
134,837
|
119,583
|
135,163
|
Lợi nhuận gộp
|
52,872
|
38,208
|
51,951
|
47,404
|
52,648
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,720
|
609
|
4,487
|
1,729
|
3,772
|
Chi phí tài chính
|
412
|
1,298
|
-45
|
482
|
603
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
104
|
|
47
|
224
|
486
|
Chi phí bán hàng
|
8,059
|
9,017
|
12,308
|
8,492
|
10,254
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,074
|
5,358
|
24,432
|
6,006
|
5,314
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43,048
|
23,144
|
19,743
|
34,153
|
40,248
|
Thu nhập khác
|
111
|
123
|
576
|
339
|
208
|
Chi phí khác
|
84
|
28
|
258
|
257
|
369
|
Lợi nhuận khác
|
27
|
95
|
318
|
82
|
-161
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
43,075
|
23,239
|
20,061
|
34,234
|
40,088
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,707
|
3,840
|
4,868
|
7,245
|
5,082
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
146
|
191
|
-2,238
|
-315
|
653
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,854
|
4,031
|
2,630
|
6,930
|
5,735
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
35,222
|
19,209
|
17,431
|
27,304
|
34,353
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
35,222
|
19,209
|
17,431
|
27,304
|
34,353
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|