単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 150,310 162,135 189,040 169,916 187,955
Các khoản giảm trừ doanh thu 177 114 160 73 1,166
Doanh thu thuần 150,133 162,021 188,880 169,843 186,789
Giá vốn hàng bán 114,678 118,657 136,008 131,635 134,837
Lợi nhuận gộp 35,455 43,365 52,872 38,208 51,951
Doanh thu hoạt động tài chính 1,058 1,896 2,720 609 4,487
Chi phí tài chính 263 191 412 1,298 -45
Trong đó: Chi phí lãi vay 122 104 47
Chi phí bán hàng 6,769 6,967 8,059 9,017 12,308
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,820 4,598 4,074 5,358 24,432
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,661 33,505 43,048 23,144 19,743
Thu nhập khác 820 317 111 123 576
Chi phí khác 330 25 84 28 258
Lợi nhuận khác 491 293 27 95 318
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,152 33,798 43,075 23,239 20,061
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,045 6,565 7,707 3,840 4,868
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -78 -516 146 191 -2,238
Chi phí thuế TNDN 3,967 6,049 7,854 4,031 2,630
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 21,185 27,749 35,222 19,209 17,431
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 21,185 27,749 35,222 19,209 17,431
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)