単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 169,916 187,955 167,074 187,875 177,488
Các khoản giảm trừ doanh thu 73 1,166 87 64 643
Doanh thu thuần 169,843 186,789 166,987 187,811 176,844
Giá vốn hàng bán 131,635 134,837 119,583 135,163 122,799
Lợi nhuận gộp 38,208 51,951 47,404 52,648 54,046
Doanh thu hoạt động tài chính 609 4,487 1,729 3,772 2,714
Chi phí tài chính 1,298 -45 482 603 416
Trong đó: Chi phí lãi vay 47 224 486 365
Chi phí bán hàng 9,017 12,308 8,492 10,254 9,616
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,358 24,432 6,006 5,314 6,563
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,144 19,743 34,153 40,248 40,165
Thu nhập khác 123 576 339 208 563
Chi phí khác 28 258 257 369 625
Lợi nhuận khác 95 318 82 -161 -63
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,239 20,061 34,234 40,088 40,102
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,840 4,868 7,245 5,082 7,718
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 191 -2,238 -315 653 -412
Chi phí thuế TNDN 4,031 2,630 6,930 5,735 7,305
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 19,209 17,431 27,304 34,353 32,797
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 19,209 17,431 27,304 34,353 32,797
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)