Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
311,554
|
384,509
|
445,745
|
456,342
|
709,046
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
274
|
927
|
1,366
|
1,506
|
1,513
|
Doanh thu thuần
|
311,280
|
383,583
|
444,379
|
454,836
|
707,533
|
Giá vốn hàng bán
|
244,709
|
299,085
|
329,276
|
359,108
|
522,073
|
Lợi nhuận gộp
|
66,571
|
84,497
|
115,103
|
95,728
|
185,460
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
561
|
1,793
|
3,608
|
3,879
|
9,712
|
Chi phí tài chính
|
763
|
2,283
|
3,480
|
1,150
|
1,855
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
411
|
1,288
|
740
|
398
|
273
|
Chi phí bán hàng
|
15,987
|
25,622
|
29,346
|
24,396
|
36,351
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12,280
|
19,094
|
15,041
|
17,867
|
38,462
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
38,102
|
39,291
|
70,844
|
56,195
|
118,503
|
Thu nhập khác
|
658
|
745
|
594
|
1,107
|
1,127
|
Chi phí khác
|
47
|
142
|
240
|
461
|
394
|
Lợi nhuận khác
|
611
|
603
|
355
|
646
|
733
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
38,713
|
39,894
|
71,199
|
56,841
|
119,236
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,949
|
8,364
|
11,468
|
9,616
|
21,349
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-106
|
-197
|
326
|
-113
|
-2,417
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,843
|
8,167
|
11,794
|
9,502
|
18,932
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
30,870
|
31,727
|
59,406
|
47,338
|
100,304
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
30,870
|
31,727
|
59,406
|
47,338
|
100,304
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|