単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 311,554 384,509 445,745 456,342 709,046
Các khoản giảm trừ doanh thu 274 927 1,366 1,506 1,513
Doanh thu thuần 311,280 383,583 444,379 454,836 707,533
Giá vốn hàng bán 244,709 299,085 329,276 359,108 522,073
Lợi nhuận gộp 66,571 84,497 115,103 95,728 185,460
Doanh thu hoạt động tài chính 561 1,793 3,608 3,879 9,712
Chi phí tài chính 763 2,283 3,480 1,150 1,855
Trong đó: Chi phí lãi vay 411 1,288 740 398 273
Chi phí bán hàng 15,987 25,622 29,346 24,396 36,351
Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,280 19,094 15,041 17,867 38,462
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 38,102 39,291 70,844 56,195 118,503
Thu nhập khác 658 745 594 1,107 1,127
Chi phí khác 47 142 240 461 394
Lợi nhuận khác 611 603 355 646 733
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 38,713 39,894 71,199 56,841 119,236
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,949 8,364 11,468 9,616 21,349
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -106 -197 326 -113 -2,417
Chi phí thuế TNDN 7,843 8,167 11,794 9,502 18,932
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 30,870 31,727 59,406 47,338 100,304
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 30,870 31,727 59,406 47,338 100,304
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)