1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
311.554
|
384.509
|
445.745
|
456.342
|
709.046
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
274
|
927
|
1.366
|
1.506
|
1.513
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
311.280
|
383.583
|
444.379
|
454.836
|
707.533
|
4. Giá vốn hàng bán
|
244.709
|
299.085
|
329.276
|
359.108
|
522.073
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
66.571
|
84.497
|
115.103
|
95.728
|
185.460
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
561
|
1.793
|
3.608
|
3.879
|
9.712
|
7. Chi phí tài chính
|
763
|
2.283
|
3.480
|
1.150
|
1.855
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
411
|
1.288
|
740
|
398
|
273
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
15.987
|
25.622
|
29.346
|
24.396
|
36.351
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.280
|
19.094
|
15.041
|
17.867
|
38.462
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
38.102
|
39.291
|
70.844
|
56.195
|
118.503
|
12. Thu nhập khác
|
658
|
745
|
594
|
1.107
|
1.127
|
13. Chi phí khác
|
47
|
142
|
240
|
461
|
394
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
611
|
603
|
355
|
646
|
733
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
38.713
|
39.894
|
71.199
|
56.841
|
119.236
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.949
|
8.364
|
11.468
|
9.616
|
21.349
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-106
|
-197
|
326
|
-113
|
-2.417
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.843
|
8.167
|
11.794
|
9.502
|
18.932
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
30.870
|
31.727
|
59.406
|
47.338
|
100.304
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
30.870
|
31.727
|
59.406
|
47.338
|
100.304
|