Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 12.194.520 12.853.528 13.936.056 15.166.614 17.241.151
I. Tài sản tài chính 12.149.812 12.809.013 13.894.118 15.125.138 17.214.920
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.137.337 440.474 680.759 659.997 790.996
1.1. Tiền 1.637.337 440.474 680.759 659.997 790.996
1.2. Các khoản tương đương tiền 500.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 5.041.819 6.902.120 8.144.360 8.804.564 9.174.302
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 500.000 800.000
4. Các khoản cho vay 3.622.235 3.881.195 4.186.916 4.643.619 6.268.370
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 691.969 660.202 612.636 775.900 793.922
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 159.132 120.503 275.490 151.525 184.839
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 74.413 20.503 171.407 67.175 26.665
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 84.719 100.000 104.083 84.350 158.174
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 84.719 104.083 84.350 158.174
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 100.000
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 500.271 499.359 499.745 497.626 496.475
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 4.174 12.257 1.201 99.385 13.611
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -507.126 -507.097 -506.988 -507.479 -507.594
II.Tài sản ngắn hạn khác 44.708 44.515 41.939 41.477 26.230
1. Tạm ứng 40.453 40.455 38.409 38.511 22.732
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 165 146 58 167 77
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.988 3.811 3.369 2.699 3.314
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 3 3 3
5. Tài sản ngắn hạn khác 100 99 99 99 107
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 67.765 65.453 92.617 91.333 92.082
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 11.265 18.541 29.872 32.036 30.736
1. Tài sản cố định hữu hình 4.717 3.639 8.957 12.460 12.415
- Nguyên giá 40.430 40.749 47.006 51.789 53.239
- Giá trị hao mòn lũy kế -35.713 -37.110 -38.049 -39.329 -40.824
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 6.548 14.901 20.915 19.577 18.321
- Nguyên giá 34.077 43.214 50.422 50.622 50.717
- Giá trị hao mòn lũy kế -27.529 -28.313 -29.507 -31.045 -32.396
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10.918 4.045 2.679 2.679 2.679
V. Tài sản dài hạn khác 45.583 42.867 60.065 56.617 58.667
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 2.768 2.768 22.768 22.798 24.853
2. Chi phí trả trước dài hạn 12.815 10.099 7.298 3.819 3.814
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
5. Tài sản dài hạn khác 10.000 10.000 10.000 10.000 10.000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12.262.285 12.918.981 14.028.673 15.257.947 17.333.233
C. NỢ PHẢI TRẢ 1.276.937 1.896.407 2.821.195 3.620.765 6.148.447
I. Nợ phải trả ngắn hạn 1.152.864 1.818.798 2.729.176 3.504.279 5.990.666
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 896.000 1.585.000 2.141.000 3.034.000 4.837.000
1.1. Vay ngắn hạn 896.000 1.585.000 2.141.000 3.034.000 4.837.000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 4.182 28 125 49 397
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 1.133 887 3.380 298.066 96.221
9. Người mua trả tiền trước 4.990 25.387 296.781 2.568 2.619
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 85.619 61.141 100.045 47.237 77.851
11. Phải trả người lao động 29.137 23.079 58.927 7.105 7.431
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 2.298 2.415 2.594 2.743 2.911
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 22.164 25.296 32.982 33.766 41.143
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 16 16 16 16 16
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 8.541 7.429 7.835 12.211 828.389
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 98.785 88.121 85.490 66.518 96.688
II. Nợ phải trả dài hạn 124.072 77.608 92.019 116.486 157.780
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 309 1.276
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 25 25 25 25 25
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 124.047 77.275 90.718 116.461 157.755
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 10.985.349 11.022.574 11.207.478 11.637.182 11.184.786
I. Vốn chủ sở hữu 10.985.349 11.022.574 11.207.478 11.637.182 11.184.786
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 8.853.320 8.853.320 8.853.320 8.853.320 9.336.985
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 8.131.567 8.131.567 8.131.567 8.131.567 8.944.622
a. Cổ phiếu phổ thông 8.131.567 8.131.567 8.131.567 8.131.567 8.944.622
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 721.753 721.753 721.753 721.753 392.362
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -17.355 -49.123 -96.689 66.575 84.597
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 77.137 77.137 77.137 77.137
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 2.072.247 2.141.239 2.373.710 2.640.149 1.763.205
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 1.576.057 1.832.141 2.010.836 2.174.307 1.132.183
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 496.190 309.099 362.874 465.843 631.021
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 12.262.285 12.918.981 14.028.673 15.257.947 17.333.233
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm