TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
11.856.895
|
12.194.520
|
12.853.528
|
13.936.056
|
15.166.614
|
I. Tài sản tài chính
|
11.807.751
|
12.149.812
|
12.809.013
|
13.894.118
|
15.125.138
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
422.664
|
2.137.337
|
440.474
|
680.759
|
659.997
|
1.1. Tiền
|
422.664
|
1.637.337
|
440.474
|
680.759
|
659.997
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
500.000
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
5.332.952
|
5.041.819
|
6.902.120
|
8.144.360
|
8.804.564
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
500.000
|
800.000
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
4.428.492
|
3.622.235
|
3.881.195
|
4.186.916
|
4.643.619
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
701.602
|
691.969
|
660.202
|
612.636
|
775.900
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
67.238
|
159.132
|
120.503
|
275.490
|
151.525
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
74.413
|
20.503
|
171.407
|
67.175
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
67.238
|
84.719
|
100.000
|
104.083
|
84.350
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
67.238
|
84.719
|
|
104.083
|
84.350
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
100.000
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1.160.651
|
500.271
|
499.359
|
499.745
|
497.626
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
246.973
|
4.174
|
12.257
|
1.201
|
99.385
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-552.828
|
-507.126
|
-507.097
|
-506.988
|
-507.479
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
49.144
|
44.708
|
44.515
|
41.939
|
41.477
|
1. Tạm ứng
|
45.039
|
40.453
|
40.455
|
38.409
|
38.511
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
186
|
165
|
146
|
58
|
167
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.816
|
3.988
|
3.811
|
3.369
|
2.699
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
3
|
3
|
3
|
3
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
99
|
100
|
99
|
99
|
99
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
68.376
|
67.765
|
65.453
|
92.617
|
91.333
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
9.389
|
11.265
|
18.541
|
29.872
|
32.036
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.090
|
4.717
|
3.639
|
8.957
|
12.460
|
- Nguyên giá
|
40.393
|
40.430
|
40.749
|
47.006
|
51.789
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-34.303
|
-35.713
|
-37.110
|
-38.049
|
-39.329
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.299
|
6.548
|
14.901
|
20.915
|
19.577
|
- Nguyên giá
|
30.212
|
34.077
|
43.214
|
50.422
|
50.622
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-26.913
|
-27.529
|
-28.313
|
-29.507
|
-31.045
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
10.660
|
10.918
|
4.045
|
2.679
|
2.679
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
48.326
|
45.583
|
42.867
|
60.065
|
56.617
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
2.645
|
2.768
|
2.768
|
22.768
|
22.798
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.681
|
12.815
|
10.099
|
7.298
|
3.819
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
10.000
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
11.925.270
|
12.262.285
|
12.918.981
|
14.028.673
|
15.257.947
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1.264.450
|
1.276.937
|
1.896.407
|
2.821.195
|
3.620.765
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1.150.476
|
1.152.864
|
1.818.798
|
2.729.176
|
3.504.279
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
846.000
|
896.000
|
1.585.000
|
2.141.000
|
3.034.000
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
846.000
|
896.000
|
1.585.000
|
2.141.000
|
3.034.000
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
101.525
|
4.182
|
28
|
125
|
49
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
644
|
1.133
|
887
|
3.380
|
298.066
|
9. Người mua trả tiền trước
|
1.671
|
4.990
|
25.387
|
296.781
|
2.568
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
60.484
|
85.619
|
61.141
|
100.045
|
47.237
|
11. Phải trả người lao động
|
22.433
|
29.137
|
23.079
|
58.927
|
7.105
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
2.102
|
2.298
|
2.415
|
2.594
|
2.743
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
25.459
|
22.164
|
25.296
|
32.982
|
33.766
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
16
|
16
|
16
|
16
|
16
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
11.142
|
8.541
|
7.429
|
7.835
|
12.211
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
79.001
|
98.785
|
88.121
|
85.490
|
66.518
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
113.974
|
124.072
|
77.608
|
92.019
|
116.486
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
309
|
1.276
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
25
|
25
|
25
|
25
|
25
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
113.949
|
124.047
|
77.275
|
90.718
|
116.461
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
10.660.820
|
10.985.349
|
11.022.574
|
11.207.478
|
11.637.182
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10.660.820
|
10.985.349
|
11.022.574
|
11.207.478
|
11.637.182
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
8.853.320
|
8.853.320
|
8.853.320
|
8.853.320
|
8.853.320
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
8.131.567
|
8.131.567
|
8.131.567
|
8.131.567
|
8.131.567
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
8.131.567
|
8.131.567
|
8.131.567
|
8.131.567
|
8.131.567
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
721.753
|
721.753
|
721.753
|
721.753
|
721.753
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-7.723
|
-17.355
|
-49.123
|
-96.689
|
66.575
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
77.137
|
77.137
|
77.137
|
77.137
|
77.137
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1.738.086
|
2.072.247
|
2.141.239
|
2.373.710
|
2.640.149
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1.282.289
|
1.576.057
|
1.832.141
|
2.010.836
|
2.174.307
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
455.797
|
496.190
|
309.099
|
362.874
|
465.843
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
11.925.270
|
12.262.285
|
12.918.981
|
14.028.673
|
15.257.947
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|