I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
986.114
|
1.484.261
|
464.438
|
580.920
|
1.155.256
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
323.403
|
1.252.758
|
457.309
|
322.874
|
742.240
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
553.290
|
179.817
|
-146.921
|
8.608
|
186.603
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
109.421
|
51.686
|
154.049
|
249.438
|
226.414
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
30.825
|
37.529
|
12.693
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
464.042
|
688.753
|
567.857
|
547.158
|
497.715
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
26.792
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
172.457
|
553.925
|
332.853
|
222.361
|
237.961
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
84.232
|
113.350
|
26.826
|
37.711
|
8.752
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
77.098
|
30.628
|
95.501
|
18.484
|
36.040
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
20.365
|
23.969
|
23.514
|
15.485
|
13.558
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
716
|
433
|
655
|
421
|
2.538
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
1.805.024
|
2.895.318
|
1.542.468
|
1.460.069
|
1.991.306
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
143.315
|
91.565
|
724.967
|
336.714
|
233.548
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
181.831
|
111.299
|
611.517
|
197.917
|
131.737
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-39.926
|
-20.971
|
111.916
|
136.738
|
98.844
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
1.409
|
1.237
|
1.534
|
2.059
|
2.967
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
241.503
|
346.860
|
21.787
|
8.307
|
1.205
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
8.892
|
17.019
|
12.748
|
15.667
|
36.947
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
130.364
|
362.587
|
235.287
|
168.960
|
203.616
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
4.382
|
9.451
|
6.796
|
8.749
|
7.661
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
13.041
|
27.424
|
18.932
|
22.195
|
19.357
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
10.092
|
10.356
|
11.934
|
11.604
|
11.266
|
2.12. Chi phí khác
|
38.649
|
-32.360
|
56.371
|
34.245
|
52.443
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
Cộng chi phí hoạt động
|
590.239
|
832.901
|
1.088.822
|
606.441
|
566.043
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
3.282
|
3.883
|
4.976
|
4.715
|
3.601
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
3.282
|
3.883
|
4.976
|
4.715
|
3.601
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
194.561
|
149.065
|
163.289
|
58.742
|
63.188
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
2.645
|
20
|
20
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
197.206
|
149.085
|
163.309
|
58.742
|
63.188
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
82.194
|
164.929
|
98.238
|
115.526
|
129.127
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
938.668
|
1.752.285
|
197.075
|
684.075
|
1.236.548
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
227
|
634
|
213
|
99
|
2.742
|
8.2. Chi phí khác
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
227
|
633
|
213
|
99
|
2.742
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
938.895
|
1.752.918
|
197.288
|
684.173
|
1.239.291
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
345.679
|
1.552.130
|
456.125
|
812.303
|
1.151.532
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
593.216
|
200.788
|
-258.837
|
-128.130
|
87.759
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
184.583
|
356.632
|
35.072
|
124.880
|
223.676
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
80.460
|
316.475
|
86.839
|
150.506
|
206.125
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
104.123
|
40.158
|
-51.767
|
-25.626
|
17.552
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
754.312
|
1.396.286
|
162.216
|
559.293
|
1.015.614
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
754.312
|
1.396.286
|
162.216
|
559.293
|
1.015.614
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
43.389
|
249.641
|
-630.117
|
288.358
|
-47.960
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
43.389
|
249.641
|
-630.117
|
288.358
|
-47.960
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
43.389
|
249.641
|
-630.117
|
288.358
|
-47.960
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
43.389
|
249.641
|
-630.117
|
288.358
|
-47.960
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|