Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 986.114 1.484.261 464.438 580.920 1.155.256
a. Lãi bán các tài sản tài chính 323.403 1.252.758 457.309 322.874 742.240
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ 553.290 179.817 -146.921 8.608 186.603
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 109.421 51.686 154.049 249.438 226.414
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0 30.825 37.529 12.693
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 464.042 688.753 567.857 547.158 497.715
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0 26.792
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 172.457 553.925 332.853 222.361 237.961
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 84.232 113.350 26.826 37.711 8.752
1.8. Doanh thu tư vấn 77.098 30.628 95.501 18.484 36.040
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 0 0
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 20.365 23.969 23.514 15.485 13.558
1.11. Thu nhập hoạt động khác 716 433 655 421 2.538
Cộng doanh thu hoạt động 1.805.024 2.895.318 1.542.468 1.460.069 1.991.306
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 143.315 91.565 724.967 336.714 233.548
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 181.831 111.299 611.517 197.917 131.737
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -39.926 -20.971 111.916 136.738 98.844
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 1.409 1.237 1.534 2.059 2.967
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0 0
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 241.503 346.860 21.787 8.307 1.205
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 8.892 17.019 12.748 15.667 36.947
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 130.364 362.587 235.287 168.960 203.616
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 4.382 9.451 6.796 8.749 7.661
2.9. Chi phí tư vấn 13.041 27.424 18.932 22.195 19.357
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 10.092 10.356 11.934 11.604 11.266
2.12. Chi phí khác 38.649 -32.360 56.371 34.245 52.443
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0 0 0
Cộng chi phí hoạt động 590.239 832.901 1.088.822 606.441 566.043
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 3.282 3.883 4.976 4.715 3.601
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 0 0
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 3.282 3.883 4.976 4.715 3.601
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
4.2. Chi phí lãi vay 194.561 149.065 163.289 58.742 63.188
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
4.4. Chi phí đầu tư khác 2.645 20 20
Cộng chi phí tài chính 197.206 149.085 163.309 58.742 63.188
V. CHI BÁN HÀNG 0 0
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 82.194 164.929 98.238 115.526 129.127
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 938.668 1.752.285 197.075 684.075 1.236.548
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 227 634 213 99 2.742
8.2. Chi phí khác 0 1 0 0 0
Cộng kết quả hoạt động khác 227 633 213 99 2.742
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 938.895 1.752.918 197.288 684.173 1.239.291
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 345.679 1.552.130 456.125 812.303 1.151.532
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 593.216 200.788 -258.837 -128.130 87.759
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 184.583 356.632 35.072 124.880 223.676
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 80.460 316.475 86.839 150.506 206.125
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 104.123 40.158 -51.767 -25.626 17.552
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 754.312 1.396.286 162.216 559.293 1.015.614
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 754.312 1.396.286 162.216 559.293 1.015.614
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 43.389 249.641 -630.117 288.358 -47.960
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 43.389 249.641 -630.117 288.358 -47.960
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 0 0
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài 0 0
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia 0 0
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0 0
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý 0 0
Tổng thu nhập toàn diện 43.389 249.641 -630.117 288.358 -47.960
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 43.389 249.641 -630.117 288.358 -47.960
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)