I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
212.894
|
443.876
|
434.855
|
74.048
|
281.903
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
50.092
|
35.649
|
31.414
|
-46.547
|
23.944
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.977
|
1.942
|
2.026
|
1.787
|
2.134
|
- Các khoản dự phòng
|
35.347
|
22.823
|
16.603
|
-62.335
|
-109
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
14.465
|
11.478
|
13.457
|
14.620
|
23.633
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-1.699
|
-594
|
-672
|
-620
|
-1.714
|
- Dự thu tiền lãi
|
|
|
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
72.960
|
-30.578
|
-20.872
|
134.150
|
16.143
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
72.960
|
-30.578
|
-20.872
|
134.150
|
16.143
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-130.721
|
-173.336
|
-29.619
|
99.713
|
-83.362
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-130.721
|
-173.336
|
-29.619
|
99.713
|
-83.362
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-1.364.703
|
-732.655
|
652.366
|
-2.653.108
|
-698.608
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-1.384.992
|
-96.865
|
341.624
|
-2.094.165
|
-1.175.021
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
-500.000
|
-300.000
|
800.000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-1.946
|
-593.353
|
806.257
|
-258.960
|
-305.721
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
22.234
|
-42.437
|
4.484
|
17
|
-17.866
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-87.231
|
74.468
|
600.022
|
7.463
|
154.650
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
-74.413
|
77.618
|
120.501
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
-14.477
|
35.887
|
-17.481
|
-15.281
|
-4.083
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-37.151
|
217.489
|
646.400
|
14.900
|
-396
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
521
|
-270
|
270
|
35.317
|
9.430
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
9.387
|
-202.525
|
198.018
|
1.360
|
4.120
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1.225
|
-7.722
|
1.331
|
-5.713
|
2.916
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
163
|
93.419
|
-99.939
|
-4.943
|
1.469
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-59.243
|
-22.833
|
-46.792
|
-70.594
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12.057
|
4.955
|
3.189
|
-1.823
|
37.641
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
286
|
-43.934
|
-10.562
|
-23.379
|
-16.948
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1.246.709
|
-382.576
|
1.668.166
|
-2.384.280
|
-305.330
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-10.660
|
-1.244
|
-4.159
|
-2.191
|
-12.099
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.699
|
594
|
672
|
620
|
1.714
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-8.962
|
-650
|
-3.486
|
-1.571
|
-10.385
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
1.296.000
|
750.000
|
1.601.000
|
2.032.959
|
2.426.000
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
1.296.000
|
750.000
|
1.601.000
|
2.032.959
|
2.426.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-800.000
|
-796.000
|
-1.551.000
|
-1.343.959
|
-1.870.000
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-800.000
|
-796.000
|
-1.551.000
|
-1.343.959
|
-1.870.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-6
|
-12
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
496.000
|
-46.000
|
49.994
|
688.988
|
556.000
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-759.671
|
-429.226
|
1.714.674
|
-1.696.863
|
240.285
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
1.611.560
|
851.889
|
422.664
|
2.137.337
|
440.474
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
1.611.560
|
851.889
|
422.664
|
1.637.337
|
440.474
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
1.611.560
|
851.889
|
422.664
|
1.637.337
|
440.474
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
500.000
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
851.889
|
422.664
|
2.137.337
|
440.474
|
680.759
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
851.889
|
422.664
|
1.637.337
|
440.474
|
680.759
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
851.889
|
422.664
|
1.637.337
|
440.474
|
680.759
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
|
500.000
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|