I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
434,855
|
74,048
|
281,903
|
325,686
|
462,967
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
31,414
|
-46,547
|
23,944
|
29,332
|
54,633
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,026
|
1,787
|
2,134
|
2,818
|
2,888
|
- Các khoản dự phòng
|
16,603
|
-62,335
|
-109
|
490
|
115
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
13,457
|
14,620
|
23,633
|
26,572
|
52,507
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-672
|
-620
|
-1,714
|
-548
|
-877
|
- Dự thu tiền lãi
|
|
|
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
-20,872
|
134,150
|
16,143
|
-34,404
|
-19,447
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-20,872
|
134,150
|
16,143
|
-34,404
|
-19,447
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-29,619
|
99,713
|
-83,362
|
-94,308
|
-187,026
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-29,619
|
99,713
|
-83,362
|
-94,308
|
-187,026
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
652,366
|
-2,653,108
|
-698,608
|
-988,439
|
-1,774,204
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
341,624
|
-2,094,165
|
-1,175,021
|
-531,493
|
-163,264
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-500,000
|
-300,000
|
800,000
|
|
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
806,257
|
-258,960
|
-305,721
|
-456,703
|
-1,624,751
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
4,484
|
17
|
-17,866
|
-242
|
13,811
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
600,022
|
7,463
|
154,650
|
-147,196
|
-208,182
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-74,413
|
77,618
|
120,501
|
103,932
|
40,509
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
-17,481
|
-15,281
|
-4,083
|
19,992
|
-73,823
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
646,400
|
14,900
|
-396
|
1,742
|
1,202
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
0
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
270
|
35,317
|
9,430
|
-92,226
|
92,216
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
198,018
|
1,360
|
4,120
|
-6,344
|
-208,295
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,331
|
-5,713
|
2,916
|
-2,182
|
7,871
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-99,939
|
-4,943
|
1,469
|
4,300
|
3,400
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-46,792
|
-70,594
|
|
-88,739
|
-16,191
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,189
|
-1,823
|
37,641
|
4,299
|
-443
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,562
|
-23,379
|
-16,948
|
-91,970
|
-54,628
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,668,166
|
-2,384,280
|
-305,330
|
-909,328
|
-1,671,259
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-4,159
|
-2,191
|
-12,099
|
-4,983
|
-1,588
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
|
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
672
|
620
|
1,714
|
548
|
877
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,486
|
-1,571
|
-10,385
|
-4,434
|
-711
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
1,601,000
|
2,032,959
|
2,426,000
|
3,948,000
|
5,749,000
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
1,601,000
|
2,032,959
|
2,426,000
|
3,948,000
|
5,749,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,551,000
|
-1,343,959
|
-1,870,000
|
-3,055,000
|
-3,946,000
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-1,551,000
|
-1,343,959
|
-1,870,000
|
-3,055,000
|
-3,946,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6
|
-12
|
|
|
-31
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
49,994
|
688,988
|
556,000
|
893,000
|
1,802,969
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
1,714,674
|
-1,696,863
|
240,285
|
-20,762
|
130,999
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
422,664
|
2,137,337
|
440,474
|
680,759
|
659,997
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
422,664
|
1,637,337
|
440,474
|
680,759
|
659,997
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
422,664
|
1,637,337
|
440,474
|
680,759
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
500,000
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
2,137,337
|
440,474
|
680,759
|
659,997
|
790,996
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
1,637,337
|
440,474
|
680,759
|
659,997
|
790,996
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
1,637,337
|
440,474
|
680,759
|
659,997
|
|
Các khoản tương đương tiền
|
500,000
|
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|