単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 434,855 74,048 281,903 325,686 462,967
2. Điều chỉnh cho các khoản: 31,414 -46,547 23,944 29,332 54,633
- Khấu hao TSCĐ 2,026 1,787 2,134 2,818 2,888
- Các khoản dự phòng 16,603 -62,335 -109 490 115
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 13,457 14,620 23,633 26,572 52,507
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -672 -620 -1,714 -548 -877
- Dự thu tiền lãi
- Các khoản điều chỉnh khác
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ -20,872 134,150 16,143 -34,404 -19,447
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -20,872 134,150 16,143 -34,404 -19,447
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -29,619 99,713 -83,362 -94,308 -187,026
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -29,619 99,713 -83,362 -94,308 -187,026
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động 652,366 -2,653,108 -698,608 -988,439 -1,774,204
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 341,624 -2,094,165 -1,175,021 -531,493 -163,264
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -500,000 -300,000 800,000
- Tăng (giảm) các khoản cho vay 806,257 -258,960 -305,721 -456,703 -1,624,751
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Tăng (giảm) các tài sản khác 4,484 17 -17,866 -242 13,811
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 600,022 7,463 154,650 -147,196 -208,182
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính -74,413 77,618 120,501 103,932 40,509
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính -17,481 -15,281 -4,083 19,992 -73,823
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 646,400 14,900 -396 1,742 1,202
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 270 35,317 9,430 -92,226 92,216
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 198,018 1,360 4,120 -6,344 -208,295
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,331 -5,713 2,916 -2,182 7,871
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác -99,939 -4,943 1,469 4,300 3,400
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -46,792 -70,594 -88,739 -16,191
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3,189 -1,823 37,641 4,299 -443
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -10,562 -23,379 -16,948 -91,970 -54,628
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 1,668,166 -2,384,280 -305,330 -909,328 -1,671,259
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -4,159 -2,191 -12,099 -4,983 -1,588
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 672 620 1,714 548 877
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -3,486 -1,571 -10,385 -4,434 -711
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
3. Tiền vay gốc 1,601,000 2,032,959 2,426,000 3,948,000 5,749,000
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 1,601,000 2,032,959 2,426,000 3,948,000 5,749,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,551,000 -1,343,959 -1,870,000 -3,055,000 -3,946,000
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -1,551,000 -1,343,959 -1,870,000 -3,055,000 -3,946,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6 -12 -31
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 49,994 688,988 556,000 893,000 1,802,969
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 1,714,674 -1,696,863 240,285 -20,762 130,999
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 422,664 2,137,337 440,474 680,759 659,997
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 422,664 1,637,337 440,474 680,759 659,997
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 422,664 1,637,337 440,474 680,759
Các khoản tương đương tiền 500,000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 2,137,337 440,474 680,759 659,997 790,996
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 1,637,337 440,474 680,759 659,997 790,996
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 1,637,337 440,474 680,759 659,997
Các khoản tương đương tiền 500,000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ