I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-103.122
|
-71.600
|
-90.757
|
-36.154
|
671.621
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
136.384
|
111.124
|
132.160
|
86.032
|
159.701
|
- Khấu hao TSCĐ
|
100.415
|
99.205
|
94.594
|
98.204
|
94.725
|
- Các khoản dự phòng
|
29.284
|
8.840
|
57.033
|
6.163
|
201
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-89.685
|
-83.974
|
-101.960
|
-99.920
|
-80
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
96.370
|
87.053
|
82.493
|
81.585
|
64.855
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33.262
|
39.524
|
41.404
|
49.878
|
831.322
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4.188
|
-625
|
53
|
-4.073
|
-35.359
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2.508
|
-1.386
|
7.239
|
21.065
|
-1.997
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6.365
|
-549
|
1.401
|
332.675
|
174.364
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.804
|
3.770
|
3.358
|
1.297
|
-6.448
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-94.162
|
-76.101
|
-62.442
|
-114.617
|
-66.276
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.317
|
-2.349
|
-1.629
|
-2.181
|
-2.163
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.618
|
-1.708
|
-923
|
-1.011
|
-460
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-45.969
|
-39.423
|
-11.539
|
283.033
|
892.984
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-43.139
|
-14.746
|
-21.579
|
-60.308
|
-23.236
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6.323
|
1.370
|
2.965
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13.000
|
-14.823
|
-9.870
|
-49.050
|
-127.270
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
104.100
|
24.300
|
15.891
|
28.766
|
1.800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
68.022
|
105.700
|
30.528
|
101.547
|
84.526
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
122.306
|
101.802
|
17.935
|
-287.863
|
-64.180
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
103
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
186.300
|
170.400
|
123.090
|
441.596
|
335.747
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-258.025
|
-204.976
|
-151.869
|
-440.885
|
-495.371
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-1.300
|
-5.610
|
-3.946
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-71.622
|
-34.576
|
-30.079
|
-4.899
|
-163.570
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.715
|
27.803
|
-23.683
|
-9.728
|
665.234
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9.305
|
14.020
|
41.822
|
18.140
|
8.411
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.020
|
41.822
|
18.140
|
8.411
|
673.645
|