I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-6,117
|
-2,940
|
608
|
-2,088
|
675,900
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
27,609
|
21,397
|
15,796
|
49,310
|
105,755
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29,576
|
23,480
|
23,709
|
23,716
|
23,820
|
- Các khoản dự phòng
|
784
|
|
36
|
33,213
|
-5
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-21,815
|
-22,328
|
-25,948
|
-22,991
|
69,531
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
19,065
|
20,245
|
17,999
|
15,372
|
12,409
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21,492
|
18,457
|
16,404
|
47,222
|
781,655
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,941
|
8,652
|
-31,885
|
34,166
|
-14,057
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
15,194
|
-2,995
|
1,080
|
-5,671
|
645
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
314,758
|
1,932
|
176,915
|
232,293
|
-4,177
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
374
|
-1,923
|
-1,469
|
-2,643
|
-1,686
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-75,559
|
-10,757
|
-23,367
|
-71,368
|
-23,887
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-201
|
-1,374
|
-84
|
-184
|
-367
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-708
|
-122
|
-118
|
-333
|
-128
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
269,409
|
11,870
|
137,476
|
233,482
|
737,999
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-34,185
|
-6,846
|
-3,893
|
-4,239
|
-9,829
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,000
|
-2,240
|
-4,600
|
5,370
|
-125,800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,000
|
|
|
|
1,800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
24,414
|
16,952
|
14,911
|
-44,377
|
39,780
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-316,588
|
7,866
|
6,419
|
-43,246
|
-94,049
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
365,824
|
25,376
|
24,626
|
-141,289
|
258,034
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-319,288
|
-34,337
|
-161,491
|
-35,944
|
-263,598
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-2,646
|
-1,314
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
46,535
|
-8,960
|
-139,511
|
-178,547
|
-5,564
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-643
|
10,775
|
4,384
|
11,689
|
638,385
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,055
|
8,411
|
19,187
|
23,571
|
35,260
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8,411
|
19,187
|
23,571
|
35,260
|
673,645
|