単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -2,940 608 -2,088 675,900 -48,602
2. Điều chỉnh cho các khoản 21,397 15,796 49,310 105,755 26,660
- Khấu hao TSCĐ 23,480 23,709 23,716 23,820 27,064
- Các khoản dự phòng 36 33,213 -5 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -22,328 -25,948 -22,991 69,531 -16,722
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 20,245 17,999 15,372 12,409 16,318
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18,457 16,404 47,222 781,655 -21,942
- Tăng, giảm các khoản phải thu 8,652 -31,885 34,166 -14,057 -2,239
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,995 1,080 -5,671 645 -4,862
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,932 176,915 232,293 -4,177 2,732
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,923 -1,469 -2,643 -1,686 -770
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -10,757 -23,367 -71,368 -23,887 -11,511
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,374 -84 -184 -367 -3,541
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -122 -118 -333 -128 -41
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 11,870 137,476 233,482 737,999 -42,174
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6,846 -3,893 -4,239 -9,829 -10,313
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -2,240 -4,600 5,370 -125,800 -139,630
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1,800 500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 143,153
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 16,952 14,911 -44,377 39,780 22,670
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 7,866 6,419 -43,246 -94,049 16,381
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 25,376 24,626 -141,289 258,034 19,448
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -34,337 -161,491 -35,944 -263,598 -30,489
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -2,646 -1,314 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -8,960 -139,511 -178,547 -5,564 -11,041
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 10,775 4,384 11,689 638,385 -36,834
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8,411 19,187 23,571 35,260 294,546
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,187 23,571 35,260 673,645 257,712