I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
17,798
|
35,176
|
19,281
|
297,527
|
221,415
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-24,878
|
-16,710
|
-29,871
|
-144,487
|
-179,131
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,431
|
-5,539
|
-3,157
|
-6,431
|
-6,795
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,072
|
-1,835
|
-1,638
|
-3,021
|
-10,665
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-146
|
-195
|
0
|
-5,000
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,167
|
4,498
|
15,634
|
3,338
|
600,753
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,193
|
-7,700
|
-3,219
|
-8,613
|
-17,828
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13,608
|
7,744
|
-3,165
|
138,312
|
602,749
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-50,790
|
-43,467
|
-14,337
|
-512,751
|
-863,186
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
484
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2,008
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-32,857
|
0
|
-178,164
|
0
|
-12,900
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
308,700
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,403
|
1,226
|
5,981
|
338
|
13,798
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-77,245
|
-42,241
|
-186,521
|
-511,929
|
-551,581
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
5,801
|
9,093
|
9,902
|
0
|
7,528
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
41,263
|
32,153
|
89,169
|
573,637
|
603,010
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,102
|
-19,780
|
-8,289
|
-106,625
|
-451,982
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
37,962
|
21,465
|
90,782
|
467,012
|
158,556
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-52,892
|
-13,032
|
-98,903
|
93,396
|
209,725
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
193,470
|
140,578
|
127,546
|
28,643
|
122,039
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
140,578
|
127,546
|
28,643
|
122,039
|
331,763
|