単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 170,021 223,055 213,997 964,024 1,066,696
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,187 23,571 35,260 673,645 257,712
1. Tiền 13,587 10,196 10,840 256,978 128,222
2. Các khoản tương đương tiền 5,600 13,375 24,420 416,667 129,490
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,240 22,840 17,470 22,270 5,900
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93,950 141,319 124,158 215,373 755,457
1. Phải thu khách hàng 59,891 19,517 19,329 19,515 19,247
2. Trả trước cho người bán 3,992 1,986 790 1,094 1,225
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,144 73,696 58,089 29,609 40,354
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -114,213 -81,207 -81,376 -81,371 -75,530
IV. Tổng hàng tồn kho 17,470 15,668 16,812 15,429 16,194
1. Hàng tồn kho 17,470 15,668 16,812 15,429 16,194
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 21,175 19,657 20,296 37,306 31,434
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,273 1,115 1,930 2,986 1,988
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8,997 8,776 8,600 8,571 8,495
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 9,904 9,766 9,766 9,766 9,792
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 15,983 11,159
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,996,729 1,964,817 1,968,830 1,753,157 1,727,779
I. Các khoản phải thu dài hạn 110 39,105 39,105 40,210 39,115
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 110 39,105 39,105 40,210 39,115
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,607,178 1,586,770 1,565,746 1,550,892 1,645,720
1. Tài sản cố định hữu hình 1,605,412 1,585,203 1,564,379 1,549,725 1,644,640
- Nguyên giá 2,479,206 2,485,534 2,487,310 2,493,700 2,647,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -873,793 -900,331 -922,931 -943,975 -1,003,190
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,766 1,566 1,367 1,167 1,081
- Nguyên giá 4,145 4,098 4,098 4,098 4,824
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,379 -2,532 -2,731 -2,931 -3,743
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 372,263 320,801 344,663 143,153 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 229,109 177,648 201,510 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 143,153 143,153 143,153 143,153 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 8,254 9,588 11,405 12,019 14,049
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,703 5,057 6,885 7,515 9,553
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 4,551 4,531 4,520 4,504 4,496
VI. Lợi thế thương mại 7,587 6,897 6,208 5,518 27,782
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,166,750 2,187,872 2,182,827 2,717,181 2,794,476
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,233,660 1,259,273 1,259,775 1,238,839 1,365,753
I. Nợ ngắn hạn 108,878 117,404 126,918 343,481 360,211
1. Vay và nợ ngắn 44,558 52,471 55,237 282,020 295,289
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 37,625 30,970 31,803 25,638 29,518
4. Người mua trả tiền trước 1,024 1,374 984 1,442 2,036
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,474 3,304 4,296 4,528 2,712
6. Phải trả người lao động 1,805 475 488 836 3,010
7. Chi phí phải trả 9,262 10,388 10,009 12,431 9,742
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 11,903 18,094 23,150 15,763 17,574
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,124,782 1,141,869 1,132,856 895,358 1,005,543
1. Phải trả dài hạn người bán 308,700 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 22,489 493,564 495,552 490,400 494,607
4. Vay và nợ dài hạn 780,343 635,565 624,565 392,218 454,152
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13,250 12,740 12,740 12,740 13,423
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 933,090 928,599 923,052 1,478,342 1,428,722
I. Vốn chủ sở hữu 933,090 928,599 923,052 1,478,342 1,428,722
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 645,221 645,221 645,221 645,221 645,221
2. Thặng dư vốn cổ phần 161,812 161,812 161,812 161,812 161,812
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 18,538 17,227 17,227 17,227 17,227
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 85 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 570 -2,636 -8,389 545,379 498,271
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 227 328 951 823 331
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 106,864 106,976 107,182 108,703 106,192
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,166,750 2,187,872 2,182,827 2,717,181 2,794,476