単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69,885 66,610 65,056 69,710 74,612
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 69,885 66,610 65,056 69,710 74,612
Giá vốn hàng bán 64,085 64,227 63,366 65,997 69,323
Lợi nhuận gộp 5,800 2,382 1,690 3,713 5,289
Doanh thu hoạt động tài chính 76,995 1,342 664,961 16,722 58,240
Chi phí tài chính 19,781 18,791 16,013 56,808 19,425
Trong đó: Chi phí lãi vay 18,001 15,372 12,409 16,318 16,133
Chi phí bán hàng 3,480 3,595 4,696 4,444 3,695
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,627 7,436 8,896 8,235 7,808
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 447 -2,236 674,856 -49,052 32,601
Thu nhập khác 176 187 1,173 451 1,158
Chi phí khác 14 40 129 1 89
Lợi nhuận khác 162 148 1,044 450 1,068
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -51,461 23,862 37,810 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 608 -2,088 675,900 -48,602 33,669
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,489 1,015 950 1,285 1,665
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -510 0 0
Chi phí thuế TNDN 979 1,015 950 1,285 1,665
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -371 -3,103 674,949 -49,887 32,004
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,688 1,620 1,522 1,550 2,442
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -3,060 -4,723 673,428 -51,437 29,562
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)