Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
66,823
|
63,679
|
69,885
|
66,610
|
65,056
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
66,823
|
63,679
|
69,885
|
66,610
|
65,056
|
Giá vốn hàng bán
|
63,745
|
58,674
|
64,085
|
64,227
|
63,366
|
Lợi nhuận gộp
|
3,078
|
5,004
|
5,800
|
2,382
|
1,690
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
21,081
|
15,787
|
76,995
|
1,342
|
664,961
|
Chi phí tài chính
|
19,075
|
20,251
|
19,781
|
18,791
|
16,013
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,065
|
20,245
|
18,001
|
15,372
|
12,409
|
Chi phí bán hàng
|
4,065
|
3,339
|
3,480
|
3,595
|
4,696
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,271
|
7,061
|
7,627
|
7,436
|
8,896
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-7,518
|
-3,319
|
447
|
-2,236
|
674,856
|
Thu nhập khác
|
1,401
|
379
|
176
|
187
|
1,173
|
Chi phí khác
|
0
|
|
14
|
40
|
129
|
Lợi nhuận khác
|
1,401
|
379
|
162
|
148
|
1,044
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
734
|
6,541
|
-51,461
|
23,862
|
37,810
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-6,117
|
-2,940
|
608
|
-2,088
|
675,900
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
662
|
998
|
1,489
|
1,015
|
950
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
-510
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
662
|
998
|
979
|
1,015
|
950
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,780
|
-3,938
|
-371
|
-3,103
|
674,949
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
1,297
|
1,731
|
2,688
|
1,620
|
1,522
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-8,076
|
-5,669
|
-3,060
|
-4,723
|
673,428
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|