単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 66,823 63,679 69,885 66,610 65,056
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 66,823 63,679 69,885 66,610 65,056
Giá vốn hàng bán 63,745 58,674 64,085 64,227 63,366
Lợi nhuận gộp 3,078 5,004 5,800 2,382 1,690
Doanh thu hoạt động tài chính 21,081 15,787 76,995 1,342 664,961
Chi phí tài chính 19,075 20,251 19,781 18,791 16,013
Trong đó: Chi phí lãi vay 19,065 20,245 18,001 15,372 12,409
Chi phí bán hàng 4,065 3,339 3,480 3,595 4,696
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,271 7,061 7,627 7,436 8,896
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,518 -3,319 447 -2,236 674,856
Thu nhập khác 1,401 379 176 187 1,173
Chi phí khác 0 14 40 129
Lợi nhuận khác 1,401 379 162 148 1,044
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 734 6,541 -51,461 23,862 37,810
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,117 -2,940 608 -2,088 675,900
Chi phí thuế TNDN hiện hành 662 998 1,489 1,015 950
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -510 0
Chi phí thuế TNDN 662 998 979 1,015 950
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,780 -3,938 -371 -3,103 674,949
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,297 1,731 2,688 1,620 1,522
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,076 -5,669 -3,060 -4,723 673,428
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)