単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 63,679 69,885 66,610 65,056 69,710
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 63,679 69,885 66,610 65,056 69,710
Giá vốn hàng bán 58,674 64,085 64,227 63,366 65,997
Lợi nhuận gộp 5,004 5,800 2,382 1,690 3,713
Doanh thu hoạt động tài chính 15,787 76,995 1,342 664,961 16,722
Chi phí tài chính 20,251 19,781 18,791 16,013 56,808
Trong đó: Chi phí lãi vay 20,245 18,001 15,372 12,409 16,318
Chi phí bán hàng 3,339 3,480 3,595 4,696 4,444
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,061 7,627 7,436 8,896 8,235
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,319 447 -2,236 674,856 -49,052
Thu nhập khác 379 176 187 1,173 451
Chi phí khác 14 40 129 1
Lợi nhuận khác 379 162 148 1,044 450
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 6,541 -51,461 23,862 37,810
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -2,940 608 -2,088 675,900 -48,602
Chi phí thuế TNDN hiện hành 998 1,489 1,015 950 1,285
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -510 0
Chi phí thuế TNDN 998 979 1,015 950 1,285
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,938 -371 -3,103 674,949 -49,887
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,731 2,688 1,620 1,522 1,550
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,669 -3,060 -4,723 673,428 -51,437
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)