単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -103,122 -71,600 -90,757 -36,154 671,621
2. Điều chỉnh cho các khoản 136,384 111,124 132,160 86,032 159,701
- Khấu hao TSCĐ 100,415 99,205 94,594 98,204 94,725
- Các khoản dự phòng 29,284 8,840 57,033 6,163 201
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -89,685 -83,974 -101,960 -99,920 -80
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 96,370 87,053 82,493 81,585 64,855
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 33,262 39,524 41,404 49,878 831,322
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4,188 -625 53 -4,073 -35,359
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2,508 -1,386 7,239 21,065 -1,997
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6,365 -549 1,401 332,675 174,364
- Tăng giảm chi phí trả trước 5,804 3,770 3,358 1,297 -6,448
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -94,162 -76,101 -62,442 -114,617 -66,276
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,317 -2,349 -1,629 -2,181 -2,163
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,618 -1,708 -923 -1,011 -460
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -45,969 -39,423 -11,539 283,033 892,984
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -43,139 -14,746 -21,579 -60,308 -23,236
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6,323 1,370 2,965 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -13,000 -14,823 -9,870 -49,050 -127,270
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 104,100 24,300 15,891 28,766 1,800
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 68,022 105,700 30,528 101,547 84,526
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 122,306 101,802 17,935 -287,863 -64,180
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 103 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 186,300 170,400 123,090 441,596 335,747
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -258,025 -204,976 -151,869 -440,885 -495,371
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -1,300 -5,610 -3,946
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -71,622 -34,576 -30,079 -4,899 -163,570
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4,715 27,803 -23,683 -9,728 665,234
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,305 14,020 41,822 18,140 8,411
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14,020 41,822 18,140 8,411 673,645