TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
10.606.412
|
10.719.555
|
11.161.657
|
11.675.281
|
10.903.583
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.836.954
|
1.573.387
|
1.151.807
|
1.393.494
|
1.716.264
|
1. Tiền
|
1.094.397
|
863.261
|
884.404
|
1.169.516
|
1.358.652
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
742.558
|
710.126
|
267.403
|
223.978
|
357.612
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.482.744
|
1.782.529
|
2.321.503
|
2.533.803
|
2.041.212
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
173
|
173
|
173
|
173
|
173
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.482.571
|
1.782.356
|
2.321.330
|
2.533.631
|
2.041.040
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.175.659
|
5.147.462
|
5.684.446
|
5.741.007
|
5.185.757
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2.593.289
|
2.384.186
|
2.820.082
|
2.769.072
|
2.442.491
|
2. Trả trước cho người bán
|
282.155
|
372.221
|
440.768
|
467.482
|
476.142
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.147.875
|
3.144.258
|
3.178.440
|
3.196.612
|
3.172.398
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.340.266
|
1.345.629
|
1.423.881
|
1.482.354
|
1.327.930
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.187.927
|
-2.098.831
|
-2.178.725
|
-2.174.512
|
-2.233.204
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.870.849
|
1.952.724
|
1.730.820
|
1.745.014
|
1.741.639
|
1. Hàng tồn kho
|
1.870.849
|
1.957.724
|
1.730.820
|
1.745.014
|
1.741.639
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
-5.000
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
240.205
|
263.454
|
273.081
|
261.963
|
218.710
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10.692
|
30.350
|
40.174
|
29.830
|
22.901
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
190.960
|
194.344
|
193.142
|
191.642
|
170.643
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
38.554
|
38.761
|
39.765
|
40.491
|
25.167
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11.832.939
|
11.958.621
|
11.610.145
|
11.395.791
|
11.575.922
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.369.069
|
1.405.902
|
1.309.758
|
1.290.344
|
1.244.239
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
826.957
|
846.353
|
745.889
|
739.297
|
706.798
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
536.655
|
548.965
|
560.021
|
544.788
|
526.961
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.457
|
10.585
|
3.849
|
6.259
|
10.479
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
7.658.340
|
7.577.234
|
7.421.155
|
7.187.265
|
7.069.081
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7.583.568
|
7.506.173
|
7.356.298
|
7.120.676
|
6.995.182
|
- Nguyên giá
|
17.562.963
|
17.550.459
|
17.538.237
|
17.483.418
|
17.472.895
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.979.395
|
-10.044.285
|
-10.181.939
|
-10.362.742
|
-10.477.713
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
65.803
|
62.146
|
55.714
|
57.513
|
64.891
|
- Nguyên giá
|
106.470
|
107.523
|
90.233
|
84.833
|
95.394
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40.666
|
-45.377
|
-34.519
|
-27.320
|
-30.502
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.970
|
8.915
|
9.143
|
9.075
|
9.008
|
- Nguyên giá
|
15.106
|
15.106
|
15.392
|
15.392
|
15.392
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.137
|
-6.191
|
-6.249
|
-6.317
|
-6.384
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
149.649
|
160.807
|
161.987
|
179.476
|
204.942
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
149.649
|
160.807
|
161.987
|
179.476
|
204.942
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.410.016
|
2.587.244
|
2.556.758
|
2.558.946
|
2.845.960
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
2.256.296
|
2.433.034
|
2.427.084
|
2.427.037
|
2.725.526
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
263.431
|
264.791
|
247.543
|
247.543
|
236.263
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-110.711
|
-111.581
|
-118.869
|
-116.634
|
-116.829
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
152.075
|
119.575
|
94.833
|
81.281
|
117.910
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
117.289
|
85.040
|
67.629
|
48.951
|
65.569
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
8.742
|
8.623
|
1.402
|
1.296
|
21.024
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
26.045
|
25.911
|
25.802
|
31.034
|
31.316
|
VII. Lợi thế thương mại
|
93.790
|
107.858
|
65.653
|
98.479
|
93.790
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
22.439.350
|
22.678.176
|
22.771.802
|
23.071.072
|
22.479.505
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13.453.079
|
13.516.967
|
13.935.518
|
13.728.938
|
13.061.345
|
I. Nợ ngắn hạn
|
8.995.769
|
8.723.327
|
9.319.626
|
8.960.719
|
8.579.423
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
3.678.790
|
3.572.763
|
3.614.696
|
3.240.970
|
3.507.752
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.191.442
|
1.054.437
|
1.107.560
|
1.128.972
|
1.180.573
|
4. Người mua trả tiền trước
|
898.000
|
899.993
|
846.063
|
929.064
|
881.759
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
253.116
|
197.235
|
224.109
|
287.745
|
247.098
|
6. Phải trả người lao động
|
168.953
|
115.541
|
114.307
|
123.410
|
151.198
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.135.226
|
1.426.837
|
1.433.534
|
1.360.727
|
1.189.887
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
82.444
|
61.599
|
172.138
|
214.173
|
216.672
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.548.440
|
1.361.223
|
1.750.782
|
1.629.726
|
1.165.502
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
39.357
|
33.700
|
56.436
|
45.932
|
38.982
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.457.310
|
4.793.640
|
4.615.892
|
4.768.220
|
4.481.922
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
319.554
|
310.222
|
307.702
|
308.059
|
287.867
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
305.443
|
500.306
|
341.201
|
571.736
|
251.503
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.670.621
|
3.705.798
|
3.663.026
|
3.615.752
|
3.655.236
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
61.019
|
177.226
|
176.916
|
177.302
|
196.154
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
100.673
|
100.088
|
127.048
|
95.370
|
91.161
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
8.986.272
|
9.161.209
|
8.836.284
|
9.342.134
|
9.418.160
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8.986.237
|
9.161.174
|
8.836.250
|
9.342.099
|
9.418.125
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4.495.371
|
4.495.371
|
4.495.371
|
4.495.371
|
4.495.371
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
114.616
|
114.616
|
114.616
|
114.616
|
114.616
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
16.334
|
16.334
|
16.334
|
16.334
|
16.334
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-975.375
|
-975.375
|
-975.375
|
-975.375
|
-975.375
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.311.783
|
1.311.783
|
1.429.814
|
1.430.679
|
1.431.895
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6.798
|
6.798
|
6.798
|
6.798
|
6.798
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.542.220
|
1.763.102
|
1.519.446
|
1.965.158
|
1.970.221
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.008.158
|
1.759.883
|
1.379.600
|
1.598.053
|
1.223.617
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
534.062
|
3.218
|
139.845
|
367.105
|
746.604
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
2.474.481
|
2.428.537
|
2.229.236
|
2.288.508
|
2.358.256
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
1. Nguồn kinh phí
|
35
|
35
|
35
|
35
|
35
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
22.439.350
|
22.678.176
|
22.771.802
|
23.071.072
|
22.479.505
|