Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 304.339 167.159 409.850 409.409 381.114
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 304.339 167.159 409.850 409.409 381.114
4. Giá vốn hàng bán 237.978 179.548 314.361 289.320 294.050
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 66.362 -12.389 95.489 120.090 87.064
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.885 8.113 8.509 17.363 12.454
7. Chi phí tài chính 34 2 0 27 19
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 38.355 25.321 44.079 45.438 43.993
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15.015 10.122 12.761 15.080 15.906
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 23.843 -39.721 47.157 76.907 39.599
12. Thu nhập khác 1.315 1.182 1.428 6.328 2.001
13. Chi phí khác 268 0 678 688 241
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.047 1.182 750 5.640 1.760
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 24.890 -38.539 47.907 82.547 41.360
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.072 0 3.526 12.836 7.385
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.072 0 3.526 12.836 7.385
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.818 -38.539 44.381 69.711 33.975
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20.818 -38.539 44.381 69.711 33.975