1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
304.339
|
167.159
|
409.850
|
409.409
|
381.114
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
304.339
|
167.159
|
409.850
|
409.409
|
381.114
|
4. Giá vốn hàng bán
|
237.978
|
179.548
|
314.361
|
289.320
|
294.050
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
66.362
|
-12.389
|
95.489
|
120.090
|
87.064
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.885
|
8.113
|
8.509
|
17.363
|
12.454
|
7. Chi phí tài chính
|
34
|
2
|
0
|
27
|
19
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
38.355
|
25.321
|
44.079
|
45.438
|
43.993
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.015
|
10.122
|
12.761
|
15.080
|
15.906
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
23.843
|
-39.721
|
47.157
|
76.907
|
39.599
|
12. Thu nhập khác
|
1.315
|
1.182
|
1.428
|
6.328
|
2.001
|
13. Chi phí khác
|
268
|
0
|
678
|
688
|
241
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.047
|
1.182
|
750
|
5.640
|
1.760
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24.890
|
-38.539
|
47.907
|
82.547
|
41.360
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.072
|
0
|
3.526
|
12.836
|
7.385
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.072
|
0
|
3.526
|
12.836
|
7.385
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.818
|
-38.539
|
44.381
|
69.711
|
33.975
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.818
|
-38.539
|
44.381
|
69.711
|
33.975
|